26.Trong hệ thống phân cấp kinh doanh, cấp nào chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp?
HTTTQL 2. Chương 2 part 1+2
Quiz
•
Social Studies
•
University
•
Medium
Thùy Nguyễn
Used 16+ times
FREE Resource
87 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
26.Trong hệ thống phân cấp kinh doanh, cấp nào chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp?
a. Quản lý cấp cao
b. Quản lý cấp trung
c. Quản lý cấp tri thức
d. Quản lý cấp tác nghiệp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
27.Lưu giữ hồ sơ tài chính của tổ chức là mục đích trọng tâm của chức năng kinh doanh nào?
a. Tài chính và kế toán
b. Bán hàng và sản xuất
c. Tài chính và bán hàng
d. Sản xuất và kế toán
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
28.Ví dụ nào sau đây thuộc về tài sản bổ sung cho quản lý?
a. Cả ba đáp án đều đúng.
b. Mô hình kinh doanh phù hợp
c. Làm việc theo nhóm và môi trường làm việc hợp tác
d. Các cơ sở hạ tầng viễn thông và internet
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
29.Một công ty đầu tư xây dựng hệ thống quản lý nhân sự, tài sản bổ sung này là...
a. Tài sản tổ chức
b. Tài sản quản lý
c. Cả ba phương án đều đúng
d. Tài sản xã hội
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
30.Đâu là ví dụ về dữ liệu thô từ một chuỗi cửa hàng bán máy tính?
a. Doanh số máy tính DEll tăng 30% trong tháng 9 ở Đà Nẵng
b. Cả 3 phương án trên
c. 5 máy tính Dell được bán ngày 5 tháng 9 năm 2021 tại Đà Nẵng
d. Trung bình có 10 máy tính Dell được bán hàng ngày ở Đà Nẵng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
31.Yếu tố nào tạo nên sự sống còn của doanh nghiệp?
a. Quy trình kinh doanh
b. Mô hình kinh doanh
c. Cả ba phương án đều đúng
d. CNTT
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
32.Ví dụ nào sau đây thuộc về tài sản bổ sung cho tổ chức?
a. Quy trình kinh doanh hiệu quả
b. Cả ba đáp án đều đúng.
c. Tiêu chuẩn công nghệ
d. Ưu đãi cho đổi mới cách quản lý
82 questions
Lịch sử đảng (phần 4)
Quiz
•
University
90 questions
pppthdt b1,2,3
Quiz
•
University
90 questions
CNXH
Quiz
•
University
90 questions
90 Câu PLĐC
Quiz
•
University
84 questions
Chương 1 Triết câu 1-111
Quiz
•
University
90 questions
Quiz về Chủ nghĩa XH-KH - 90 câu
Quiz
•
University
92 questions
quản trị học 2
Quiz
•
University
85 questions
Bài Quiz không có tiêu đề
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade