Nối các từ sau cho đúng nghĩa:
第3课:明天见

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Minh Bui
Used 5+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
20 sec • 1 pt
Tiếng Nga
越南语
yuè nán yǔ
Tiếng Hán
汉语
hàn yǔ
Tiếng Nhật
英语
yīng yǔ
Tiếng Anh
俄语
é yǔ
Tiếng Việt
日语
rì yǔ
2.
REORDER QUESTION
20 sec • 1 pt
Sắp xếp lại câu đúng trật tự
取钱
qǔ qián
银行
yín háng
吗?
ma?
你
nǐ
去
qù
3.
REORDER QUESTION
20 sec • 1 pt
Xếp từ thành câu có nghĩa:
北京。
běi jīng
去
qù
明天
míng tiān
他
tā
4.
REORDER QUESTION
20 sec • 1 pt
xếp từ thành câu có nghĩa
不
bù
我
wǒ
学
xué
汉语。
hàn yǔ
5.
REORDER QUESTION
10 sec • 1 pt
Xếp từ thành câu có nghĩa
汉语
hàn yǔ
难
nán
吗?
ma?
6.
REORDER QUESTION
20 sec • 1 pt
Xếp từ thành câu có nghĩa
忙
爸爸
你
吗?
7.
MATCH QUESTION
20 sec • 1 pt
Nối từ với nghĩa đúng
5
一
9
七
1
六
6
九
7
五
8.
REORDER QUESTION
20 sec • 1 pt
Xếp từ thành câu có nghĩa:
太
tài
汉语
hàn yǔ
不
bú
难。
nán
9.
REORDER QUESTION
20 sec • 1 pt
xếp từ thành câu có nghĩa
寄信
jì xìn
吗?
ma?
邮局
yóu jú
他
tā
去
qù
Similar Resources on Quizizz
13 questions
BÀI 6

Quiz
•
University
10 questions
Ôn từ vựng

Quiz
•
University
12 questions
Trắc nghiệm ôn tập chương 4: Tư tưởng Hồ Chí Minh về ĐCS

Quiz
•
University
12 questions
Bài 3

Quiz
•
University
10 questions
Ôn tập bài 2 HSK1

Quiz
•
University
10 questions
HSK1 - BÀI 2 - FANG LAOSHI

Quiz
•
University
10 questions
Hán ngữ Q1 bài 8

Quiz
•
University
10 questions
NN2 - 2과

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade