2과 - 약속 (THTH2)
Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
QUIZIZZ WANG
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
20 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
10 sec • 5 pts
Di chuyển các bức tranh sau với từ tương ứng
미술관
안내데스크
과사무실
박물관
쇼핑몰
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 5 pts
Nhìn tranh và viết lại biểu hiện tương ứng
3.
AUDIO RESPONSE QUESTION
20 sec • 5 pts
Nghe và ghi âm phần đọc của bạn
'8시가 됐어요. 회의가 다 끝났으니까 이제 가셔도 돼요.'
10 sec audio
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Chọn thứ tự tiếng Hàn đúng cho các từ sau:
Luận văn - Trạm dừng xe bus - Trạm dừng nghỉ - Hội quán sinh viên
논문 - 정류장 - 만남의 광장 - 학생회관
학생회관 - 논문 - 정류장 - 만남의 광장
만남의 광장 - 논문 - 정류장 - 학생회관
정류장 - 학생회관 - 만남의 광장 - 논문
5.
AUDIO RESPONSE QUESTION
20 sec • 5 pts
Ghi âm phần dịch tiếng Hàn cho câu sau:
"Đừng hút thuốc lá ở phòng nghỉ, hãy hút ở bên ngoài."
30 sec audio
Answer explanation
휴게실에서 담배를 피우지 말고 밖에서 피우세요.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 5 pts
Sắp xếp các câu sau theo trật tự để tạo thành một đoạn hội thoại đúng
(cách viết đáp án: 1-2-3-4)
1: 어제 갑자기 감기에 걸려서 못 갔어요.
2: 날씨가 추우니까 마스크를 쓰세요. 그리고 외출할 때 꼭 모자를 쓰세요.
3: 네, 많이 괜찮아졌어요. 오늘 학교에 갈 수 있어요.
4: 유지 씨, 어제 동아리 모임에 왜 안 왔어요?
5: 그래요? 지금 괜찮아졌어요?
Answer explanation
Dịch:
- Yuji à, sao cậu không đến buổi gặp mặt CLB ngày hôm qua.
- Hôm qua tớ đột nhiên bị cảm nên không đi được.
- Vậy à? Bây giờ cậu đã đỡ hơn chưa?
- Tớ đã đỡ nhiều rồi. Hôm nay tớ có thể đi học được rồi.
- Thời tiết lạnh lắm cậu nhớ phải đeo khẩu trang. Khi ra ngoài phải đội mũ nhé.
7.
MATCH QUESTION
10 sec • 5 pts
Di chuyển các biểu hiện sau với nghĩa tương ứng
Chú ý thời gian hẹn
약속을 어기다
Sai hẹn
약속을 지키다
Hủy hẹn
약속을 변경하다
Giữ lời hứa, giữ hẹn
약속 시간을 주의하다
Thay đổi cuộc hẹn
약속을 취소하다
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
汉语I 第6-10课 考试题
Quiz
•
Professional Development
20 questions
11과-여행 (THTH2)
Quiz
•
Professional Development
20 questions
The Dragon PTHNTH 1.1 TV bài 6-8
Quiz
•
Professional Development
20 questions
复习中文
Quiz
•
Professional Development
20 questions
6과 - 교통 (THTH2)
Quiz
•
Professional Development
22 questions
SET 20 WEEKLY TEST
Quiz
•
Professional Development
20 questions
27/2/2023
Quiz
•
Professional Development
15 questions
复习汉语1
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade