Unit 11

Unit 11

1st Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

JFT RENSHUU 21 KAIWA HYOUGEN

JFT RENSHUU 21 KAIWA HYOUGEN

1st Grade

64 Qs

partikel は、を、の、が、と、か,listening

partikel は、を、の、が、と、か,listening

1st Grade

58 Qs

MINGGU 8 KOTOBA 601-910

MINGGU 8 KOTOBA 601-910

1st Grade

60 Qs

言葉第43課

言葉第43課

1st Grade - University

65 Qs

KOSAKATA BAB 8

KOSAKATA BAB 8

1st - 5th Grade

59 Qs

KOTOBA 601-660

KOTOBA 601-660

1st Grade

60 Qs

Verb Vocabulary

Verb Vocabulary

1st Grade

60 Qs

KOSAKATA minggu 10 tipe 1

KOSAKATA minggu 10 tipe 1

1st - 5th Grade

60 Qs

Unit 11

Unit 11

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Nhi Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

います


mất, tốn


nghỉ ngơi

có (động vật)


1 cái (đồ vật)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt


かかります

nghỉ ngơi

bao nhiêu cái


~lần, tầng lầu

mất, tốn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt


ここのつ


5 cái


4 cái


9 cái


3 cái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt


やすみます

nghỉ ngơi


1 cái (đồ vật)


9 cái


3 cái
có (động vật)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

やっつ


1 cái


8 cái


9 cái



4 cái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ひとつ


1 cái


8 cái


9 cái



4 cái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt


ななつ


1 cái


6 cái


3 cái



7 cái

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?