Grammar. Động từ Have (Bt tiếp)

Grammar. Động từ Have (Bt tiếp)

5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HAVE/HAS GOT - Unit4

HAVE/HAS GOT - Unit4

5th - 8th Grade

10 Qs

Present Simple (negative) - Hiện tại đơn (câu phủ định)

Present Simple (negative) - Hiện tại đơn (câu phủ định)

4th - 9th Grade

10 Qs

One Crazy Summer Pages 1-49

One Crazy Summer Pages 1-49

5th - 6th Grade

10 Qs

Describing people_Ilearnsmart4

Describing people_Ilearnsmart4

4th Grade - University

10 Qs

انجليزي

انجليزي

1st - 9th Grade

10 Qs

possessive adjectives

possessive adjectives

5th Grade

12 Qs

GIRAFFES

GIRAFFES

KG - University

10 Qs

YEAR 5 : GROWING UP PAGE 72

YEAR 5 : GROWING UP PAGE 72

5th Grade

13 Qs

Grammar. Động từ Have (Bt tiếp)

Grammar. Động từ Have (Bt tiếp)

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Hard

Created by

House Happy

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chuyển câu sau sang dạng phủ định.

My cat has green eyes

->....................

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chuyển câu sau sang dạng phủ định

You have nice bikes.

->...........................

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu viết đúng.

Mr Brown has a big house

Mr Brown have a big house.

Mr Brown don't have a big house.

Mr Brown doesn't has a big house.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống.

That house _ a big swimming pool.

has

have

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống.

My cousins _ a pet parrot.

don't have

doesn't have

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

My sister _ any blue dresses.

don't have

doesn't have

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu hoàn chỉnh.

She/have/comic book.

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu hoàn chỉnh

He/not/have/any dogs.