Simple Present Tense
Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Medium
+5
Standards-aligned
Lệ Thị
Used 21+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít của watch là
watchies
waches
watches
watchs
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn là:
every + time
trạng từ chỉ tần suất
now, at the moment, right now
On Mondays, On Tuesdays, On Wednesdays, ...
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, ...
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong câu khẳng định thì Hiện tại đơn, nếu chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít hoặc là danh từ số ít hoặc là danh từ không đếm được, ta cần:
thêm đuôi es vào sau động từ
thêm đuôi ing vào sau động từ
thêm đuôi s/es vào sau động từ
thêm đuôi s vào sau động từ
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn đáp án không đúng.
Thì hiện tại đơn (The simple present) là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh và được dùng thường xuyên để diễn tả:
Sự việc hay sự thật hiển nhiên.
Một việc đang diễn ra tại thời điểm nói.
Thói quen hằng ngày.
Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu hay lịch trình.
Suy nghĩ và cảm xúc tại thời điểm nói.
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn cách dịch đúng cho câu dưới đây:
"Bạn thường xuyên nói chuyện trong lớp học."
You are always chatting in the class.
You often chat in the class.
You always chat in the class.
You often chat with your classmates.
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong thì hiện tại đơn, các động từ kết thúc bằng _____________ thì thêm đuôi “es”
/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/
nguyên âm
phụ âm
o, s, ss, ch, x, sh, z
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các động từ kết thúc bằng “nguyên âm + y”
đổi “y” thành “i” và thêm đuôi “es”
đổi “y” thành “i” và thêm đuôi “s”
thêm đuôi “s”
thêm đuôi “es”
Tags
CCSS.L.2.1B
CCSS.L.3.1B
CCSS.L.K.1C
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Word Stress
Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Unit 8 - Lesson 1,2
Quiz
•
7th Grade
10 questions
BÀI TEST WEEK 1 FEBUARY GRADE 6
Quiz
•
6th Grade
15 questions
Ôn tập Unit 1- lớp 7
Quiz
•
7th Grade
10 questions
stress rule 1
Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
TEST1A_Trọng âm ở đâu?
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Reading1 on s.es,ed
Quiz
•
6th - 8th Grade
8 questions
PHÁT ÂM ĐUÔI "ED"
Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Morpheme Mastery Quiz for Grade 7
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Empathy vs. Sympathy
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Making Inferences Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Theme
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
6th Grade