UNIT 1 LỚP 9 (P1)

UNIT 1 LỚP 9 (P1)

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab bài 1 (PTV 1)

Vocab bài 1 (PTV 1)

9th Grade

20 Qs

REVISON ENGLISH 9

REVISON ENGLISH 9

9th Grade

20 Qs

9A3 UNIT 1 PART 1

9A3 UNIT 1 PART 1

9th Grade

15 Qs

U1-Vocabulary-no2

U1-Vocabulary-no2

9th Grade

20 Qs

L9_Vocab unit 1_ Local environment

L9_Vocab unit 1_ Local environment

9th Grade

17 Qs

TIẾNG ANH 9 - UNIT 1 LESSON 1 - ECO ENGLISH HANOI

TIẾNG ANH 9 - UNIT 1 LESSON 1 - ECO ENGLISH HANOI

9th Grade

24 Qs

EL 9 Review Vocab U1

EL 9 Review Vocab U1

9th - 12th Grade

16 Qs

u1 - G9- Ms. Thảo

u1 - G9- Ms. Thảo

9th Grade

16 Qs

UNIT 1 LỚP 9 (P1)

UNIT 1 LỚP 9 (P1)

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Huyền

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.)

thợ làm nghề

thủ công

sản phẩm

thủ công

hoạ sĩ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.)

Thợ làm nghề thủ công

Sản phẩm thủ công

Nghệ nhân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attraction /ə’trækʃn/ (n.)

điểm thu hút, hấp dẫn

bảo tồn

nghề thủ công

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.)

công xưởng, xưởng

bán quần áo

thợ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.)

thu hút

ngăn chặn

bảo tồn, giữ gìn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.)

thật

giả

giữ gìn, bảo tồn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cast /kɑ:st/ (v.)

tiền

đúc (đồng...)

nghề thủ công

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?