Giá trị BER (Bit Error Rate = Tỷ lệ bít lỗi/Tỷ lệ bít truyền) phản ánh đặc trưng nào sau đây của đường truyền?

MMT1

Quiz
•
Computers
•
University
•
Medium
Dương Hoàng
Used 6+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ truyền tin tối đa
Thông lượng
Độ tin cậy
Độ suy hao tín hiệu
Độ trễ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông số RTT(Round Trip Time) trong quá trình truyền tin cho biết điều gì?
Trễ hàng đợi trên các thiết bị chuyển tiếp
Thời gian chọn đường trên bộ định tuyến (router)
Trễ lan truyền tín hiệu trên đường truyền
Trễ 2 chiều giữa nút nguồn và nút đích
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giả sử đường đi từ nút A đến nút B qua 3 liên kết với băng thông lần lượt là 4Mbps,
1Mbps và 2 Mbps. Thời gian để A truyền đến B một file có kích thước 10 MB là bao nhiêu.
Giả sử các kết nối không truyền dữ liệu nào khác, trễ lan truyền và trễ tại các nút trung
gian là không đáng kể?
80s
20s
40s
140s
Xấp xỉ 11.4 s
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của cơ chế truyền “best-effort” là gì?
Chỉ gửi dữ liệu 1 lần, không phát lại
Thiết lập liên kết trước khi truyền
Sử dụng báo nhận
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao đường truyền phải có giá trị MTU(Maximum Transmission Unit) để giới hạn kích thước của gói tin được truyền?
Giảm xác suất đụng độ
Giảm tỉ lệ lỗi bit (BER – Bit Error Rate)
Giảm xác suất phải truyền lại dữ liệu
Tăng tốc độ truyền tin
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao phải đặt giá trị MTU (Maximum Transmission Unit) cho đường truyền?
Giảm tỉ lệ phải truyền lại do lỗi bit trên gói tin
Giảm trễ hàng đợi
Tăng hiệu suất sử dụng đường truyền
Tránh tắc nghẽn
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Thông số nào sau đây được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của đường truyền? (Chọn 2 đáp án)
Băng thông
Độ trễ
Độ suy hao
Tỉ lệ lỗi bit (BER)
Tỉ lệ mất gói tin
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
30 questions
Mạng máy tính-Mô hình OSI và TPC/IP

Quiz
•
University
25 questions
Kiến thức về máy tính

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
26/50 cơ sở dữ liệu

Quiz
•
University
30 questions
Kiểm tra Học Kỳ 1 - Tin học 6

Quiz
•
6th Grade - University
28 questions
IC3 SPARK GS6 Lv1_Chủ đề 1

Quiz
•
3rd Grade - University
28 questions
TIN 9 ÔN TẬP CUỐI KỲ 1

Quiz
•
9th Grade - University
25 questions
Đề Cương Tin Học 8 HKI

Quiz
•
1st Grade - University
31 questions
ATW-C4

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade