Grammar. Động từ have (sở hữu)

Grammar. Động từ have (sở hữu)

5th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

past tense

past tense

5th - 7th Grade

15 Qs

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

4th - 5th Grade

16 Qs

Present continuous tense

Present continuous tense

5th - 6th Grade

15 Qs

Câu phủ định - Câu nghi vấn

Câu phủ định - Câu nghi vấn

1st - 7th Grade

15 Qs

Past Simple Tense - Structure

Past Simple Tense - Structure

5th - 6th Grade

16 Qs

Present simple (Phủ định, Nghi vấn)

Present simple (Phủ định, Nghi vấn)

5th Grade

12 Qs

G5A - Warm up - 5 thang 9 (Quantifers)

G5A - Warm up - 5 thang 9 (Quantifers)

5th Grade

11 Qs

Grammar time 2-U11-Present simple

Grammar time 2-U11-Present simple

5th Grade

12 Qs

Grammar. Động từ have (sở hữu)

Grammar. Động từ have (sở hữu)

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

House Happy

Used 2+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền đúng công thức.

(Câu khẳng định)

I/You/We/They/Danh từ số nhiều + _

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền đúng công thức.

(Câu khẳng định)

He/She/It/Danh từ số ít + _

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền đúng công thức.

(Câu phủ định)

I/You/We/They/Danh từ số nhiều + __

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền đúng công thức.

(Câu phủ định)

He/She/It/Danh từ số ít + __

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chuyển câu sau sang dạng phủ định.

Peter has a sister. ->

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chuyển câu sang dạng phủ định.

I have a pen. -> ..................

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I _ a new computer.

have

has

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?