Hãy lựa chọn một trong những cụm từ dưới đây để điền vào chỗ trống trong câu sau của Tuyên ngôn Agile: "_ hơn là tài liệu đầy đủ".

Scrum 1

Quiz
•
Arts
•
2nd Grade
•
Hard
HR COMIT
Used 1+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A . Mô hình chạy tốt
B . Sản phẩm chạy tốt
C . Phần mềm chạy tốt
D . Khách hàng hài lòng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Scrum được xây dựng dựa trên lý thuyết nào sau đây?
A . Phức hợp
B . Thực nghiệm
C . Kinh nghiệm
D . Trải nghiệm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năm giá trị của Scrum bao gồm:
A . Minh bạch, can đảm, thanh tra, tập trung và cam kết
B . Cởi mở, can đảm, tôn trọng, tập trung và cam kết
C . Minh bạch, can đảm, tôn trọng, tập trung và cam kết
D . Minh bạch, can đảm, thanh tra, tập trung và thích nghi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Agile và Scrum khuyến khích và thúc đẩy phát triển năng lực cá nhân, gia tăng tương tác và hiệu quả của các đội nhóm và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho tổ chức." Điều này đúng hay sai?
A . Đúng
B . Sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô hình phát triển sản phẩm Scrum có đặc điểm gì sau đây?Mô hình phát triển sản phẩm Scrum có đặc điểm gì sau đây?
A . Dự đoán
B . Tiên lượng
C . Chỉ áp dụng được cho các dự án nhỏ và đơn giản
D . Lặp và tăng trưởng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đóng khung thời gian nghĩa là gì?
A . Một sự kiện cần được kéo dài tối thiểu trong một khoảng thời gian quy định
B . Một sự kiện cần kết thúc đúng vào một thời điểm quy định
C . Một sự kiện chỉ được phép kéo dài tối đa trong một khoảng thời gian quy định
D . Một sự kiện cần bắt đầu đúng thời điểm quy định
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm Scrum bao gồm những vai trò nào sau đây?
A . Project Manager, Scrum Master, Product Owner
B . Project Manager, Scrum Master, Nhà Phát triển
C . Scrum Master, Nhà Phát triển
D . Product Owner, Scrum Master, Nhà Phát triển
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
19 questions
Ôn tập bài Công việc đầu tiên

Quiz
•
1st - 5th Grade
24 questions
Lễ Giáng sinh

Quiz
•
1st - 12th Grade
19 questions
Quiz Vật lí chiriii=)

Quiz
•
1st - 5th Grade
22 questions
Lý Chương 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
23 questions
NGHE_Buoi_2

Quiz
•
1st - 5th Grade
21 questions
Minigame Nami

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
TỔNG QUAN VĂN HỌC VIỆT NAM

Quiz
•
2nd Grade
29 questions
12a2

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade