
Trắc nghiệm chương 4 CSDL phân tán

Quiz
•
Computers
•
University
•
Easy
Thiện Minh Nguyễn
Used 4+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiểm soát dữ liệu ngữ nghĩa bao gồm:
Quản lý khung nhìn, an toàn, bảo mật dữ liệu và kiểm soát tính toàn vẹn ngữ nghĩa.
Quản lý khung nhìn và kiểm soát tính toàn vẹn ngữ nghĩa.
Kiểm soát tính toàn vẹn ngữ nghĩa.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một khung nhìn dữ liệu là:
Một một quan hệ ảo được định nghĩa bởi một kết quả truy vấn.
Một một quan hệ trong cơ sở dữ liệu.
Một một quan hệ chung của các vị trí khác nhau
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người sử dụng:
Chỉ được phép truy nhập CSDL qua khung nhìn.
Xử lý thông tin qua khung nhìn
Truy vấn thông tin qua khung nhìn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quản lý khung nhìn có tác dụng:
Bảo đảm được tính an toàn dữ liệu.
Bảo đảm độ tin cậy của truy vấn dữ liệu.
Bảo đảm tính độc lập của dữ liệu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khung nhìn cập nhật được:
Khi thực hiện các phép cập nhật trên nó sẽ lan truyền chính xác đến các quan hệ cơ sở.
Có thể thực hiện các phép cập nhật trên nó.
Khi thực hiện các phép cập nhật trên nó che dấu các chi tiết cập nhật.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khung nhìn không cập nhật được:
Khi thực hiện các phép cập nhật các thuộc tính bị che khuất khung nhìn, chúng có thể nhận giá trị không hoặc null.
Khi thực hiện các phép cập nhật chúng được dẫn xuất từ một quan hệ duy nhất bằng phép chọn hoặc phép chiếu.
Được định nghĩa bởi phép chọn hay phép chiếu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khung nhìn trong các hệ QTCSDL phân tán
Được dẫn xuất từ các quan hệ phân tán.
Được dẫn xuất từ các phép chiếu và chọn
Được dẫn xuất từ một quan hệ duy nhất bằng phép chọn hoặc phép chiếu.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
PTTK3

Quiz
•
University
25 questions
1/25 cơ sở dữ liệu

Quiz
•
University
20 questions
Kiến thức về Thuật toán và Chương trình

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
TIN HỌC 10 - KTTX LẦN 1 BÀI 1,2

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Chủ đề A - Bài 2 - Xử lí thông tin

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
Câu hỏi về xử lý thông tin bảng

Quiz
•
University
20 questions
Quiz java Swing

Quiz
•
University
25 questions
ÔN CK1 TIN 6

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Computers
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University