
HTTT - Phần 2: KT ve mang Internet - cau 1-20

Quiz
•
Other
•
1st - 5th Grade
•
Easy
HT TT
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
41. Hiện nay, có bao nhiêu cách thường dùng phân loại mạng máy tính:
a. 02.
a. 03
a. 04
a. 05
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
42. Đâu không phải là cách phân loại theo khoảng cách:
a. Mạng VPN.
a. Mạng LAN.
a. Mạng MAN
a. Mạng WAN.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
43. Đâu không phải là cách phân loại theo cách ghép nối:
a. Mạng Internet.
a. Mạng hình sao.
a. Mạng vòng.
a. Mạng hình cây.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
44. 01 Mbps có nghĩa là:
a. 1 Mbps tiếng Anh là 1 Megabit per second ~ 1 Megabit trên mỗi giây.
a. 1 Mbps tiếng Anh là 1 Megabyte per second ~ 1 Megabyte trên mỗi giây.
a. Là đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu thường dùng trao đổi dữ liệu giữa các máy tính hay giữa máy tính với các thiết bị ngoại vi khác (USB, ổ đĩa cứng, ổ đĩa quang)
a. Là đơn vị đo tốc độ truyền dẫn dữ liệu, tương đương 1.000 bit trên giây.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
45. 01 MBps có nghĩa là:
a. 1 MBps tiếng Anh 1 Megabyte per second ~ 1 Megabyte trên mỗi giây.
a. 1 MBps tiếng Anh là 1 Megabit per second ~ 1 Megabit trên mỗi giây.
a. Là đơn vị đo tốc độ truyền dẫn dữ liệu, tương đương 1.000 bit trên giây.
a. Là đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu thường dùng trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị mạng với nhau.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
46. Chương trình download của bạn đang download với tốc độ 1MB/s thì có nghĩa là tốc độ mạng bạn đang sử dụng lúc đó tương đương với:
a. 8Mb/s.
a. 80Mb/s.
a. 1024 Kbps.
a. 4024 Kbps.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
47. Để tìm kiếm thông tin Hướng dẫn soạn giáo án, anh chị hãy chọn từ khóa tìm kiếm chính xác nhất trên google:
a. “Hướng dẫn soạn giáo án”.
a. Hướng dẫn soạn giáo án.
a. Hướng dẫn + soạn giáo án.
a. Soạn giáo án + Hướng dẫn..
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Easy 1 Bài 3

Quiz
•
1st Grade
18 questions
Bài Tập Tự Luyện Giáo Dục

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Tuần lễ học tập suốt đời

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Câu hỏi về CT GDPT 2018

Quiz
•
1st Grade
15 questions
ÔN TẬP TUẦN 29

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
lớp 4

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chào năm học mới Brendon

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
NHANH NHƯ CHỚP

Quiz
•
2nd - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
13 questions
Subject Verb Agreement

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Order of Operations

Quiz
•
5th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Plural Nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade