Từ vựng tiếng Hàn part 2

Từ vựng tiếng Hàn part 2

4th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Teams

Teams

1st - 12th Grade

10 Qs

Global Success G4_Unit 12: Jobs 1

Global Success G4_Unit 12: Jobs 1

4th Grade

12 Qs

Từ chỉ hoạt động

Từ chỉ hoạt động

1st - 5th Grade

10 Qs

S2E Theme 3 Lesson 5

S2E Theme 3 Lesson 5

1st - 6th Grade

11 Qs

Job’s vocab

Job’s vocab

1st Grade - University

15 Qs

1 2 3 4

1 2 3 4

1st - 12th Grade

14 Qs

TRẮC NGHIỆM VOCAB. FF4 NA. UNIT 1.

TRẮC NGHIỆM VOCAB. FF4 NA. UNIT 1.

1st - 5th Grade

11 Qs

TĐ - NỖI DẰN VẶT CỦA AN - ĐRÂY - CA

TĐ - NỖI DẰN VẶT CỦA AN - ĐRÂY - CA

4th Grade

10 Qs

Từ vựng tiếng Hàn part 2

Từ vựng tiếng Hàn part 2

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

Yến Vương

Used 76+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì: "학생"???

Trường Học

gia sư

giáo viên

Học sinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì: "회사원"???

bác sĩ

Nhân viên công ty

Nhân viên ngân hàng

giáo viên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì: "은행원"???

nhân viên ngân hàng

nhân viên công ty

giáo viên

họa sĩ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì:" 선생님"???

giáo viên

bác sĩ

học sinh

dược sĩ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì:" 의사"???

dược sĩ

bác sĩ

nội trợ

lái xe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì:" 공무원"???

công chức nhà nước

hướng dẫn viên du lịch

họa sĩ

bác sĩ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì: "관광 가이드"

giáo viên

dược sĩ

bác sĩ

Hướng dẫn viên du lịch

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?