Vocab Unit 6.1

Vocab Unit 6.1

6th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Game tuần 6 New

Game tuần 6 New

5th Grade - University

22 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

6th Grade

15 Qs

tìm nghĩa của các động từ

tìm nghĩa của các động từ

1st Grade - University

15 Qs

âm a bẹt

âm a bẹt

6th Grade

14 Qs

Vocabulary environment

Vocabulary environment

6th Grade

15 Qs

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

5th - 12th Grade

20 Qs

So sánh hơn  (English 6)

So sánh hơn (English 6)

6th Grade

20 Qs

Vocab Unit 6.1

Vocab Unit 6.1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Phượng Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "Ac'tivity" ?

Hoạt động

Cái bàn

Nghệ thuật

Trường nội trú

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "art" ?

Nghệ thuật

Máy tính

Giúp đỡ

Quốc tế

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nghĩa của từ "boarding school" ?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ " 'calculator"

com-pa

bạn cùng lớp

máy tính

phỏng vấn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ loại và Trọng âm của từ "compass"

Adjective,

Trọng âm 1

Verb,

Trọng âm 2

Noun,

Trọng âm 2

Noun,

Trọng âm 1

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nghĩa của từ 'classmate

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ có nghĩa "được yêu thích" trong tiếng anh là

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?