复习专业词语1

复习专业词语1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập bài 2 HSK1

Ôn tập bài 2 HSK1

University

10 Qs

Ôn tập bài 5

Ôn tập bài 5

University

11 Qs

Game ôn chữ cái b, t, th, n, alif, w, ya

Game ôn chữ cái b, t, th, n, alif, w, ya

University

12 Qs

Từ mới bài 3 quyển 1 sutong

Từ mới bài 3 quyển 1 sutong

University

10 Qs

HSK2 BÀI 14

HSK2 BÀI 14

University

12 Qs

复习第十一课

复习第十一课

University

15 Qs

第1-2 练习

第1-2 练习

University

15 Qs

U19 IPA2

U19 IPA2

KG - University

10 Qs

复习专业词语1

复习专业词语1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Hồng Nhung

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: Gió biển

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: gió núi

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: bulông (móng)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: hệ thống điều chỉnh góc cánh

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: Hub

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: tủ naccelle

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: thiết bị đo vận tốc gió

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?