THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ VIỆT NAM
Quiz
•
Social Studies
•
KG
•
Hard
Truong Hoang
Used 38+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu thành ngữ mang ý nghĩa: "Làm việc không đến nơi đến chốn, dở dang, thiếu trách nhiệm".
Bồi ở lở đi.
Đánh trống bỏ dùi.
Vắt chanh bỏ vỏ.
Đong đầy bán vơi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu thành ngữ mang ý nghĩa: "Làm việc quá cẩn thận, tỉ mỉ một cách thừa, không cần thiết".
Lợn giò, bò bắp.
Đông chết se, hè chết lụt.
Gần lửa rát mặt.
Đo bò làm chuồng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu thành ngữ mang ý nghĩa: "Kẻ gian dối không thích có bề tôi ngay thẳng".
Mẹ em tham giàu bắt chạch đằng đuôi.
Mẹ với con lúa non cũng lấy.
Mẹ lừa ưa con ngọng.
Mẹ ăn cơm chả, con lả bụng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu tục ngữ mang ý nghĩa: "Tích tiểu thành đại, tích góp những thứ nhỏ bé để tạo thành một thứ gì đó to lớn hơn".
Đắt ra quế, ế ra củi.
Năng nhặt chặt bị.
Làm khi lành để dành khi đau.
Ngày lắm mối, tối nằm không.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu thành ngữ mang ý nghĩa: "Tốn công tốn của vô ích, đâu lại hoàn đó".
Nước lã ra sông.
Nước khe đè nước suối.
Nước mưa là cưa trời.
Nước chảy chỗ trũng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu thành ngữ mang ý nghĩa: "Làm không đâu, không phải việc của mình nhưng cứ làm, nên không những không mang lại lợi ích mà còn tự gây vất vả, phiền phức cho mình".
Quan nhất thời, dân vạn đại.
Qua đò khinh sóng.
Ôn cố tri tân.
Ôm rơm rặm bụng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu tục ngữ mang ý nghĩa: "Chỉ những người keo kiệt, bủn xỉn, hà tiện, ý châm biếm, mỉa mai".
Rán sành ra mỡ.
Ráng mỡ gà thì gió, ráng mỡ chó thì mưa.
Rế rách đỡ nóng tay.
Rượu cổ be, chè đầy ấm.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Đề thi thử số 02
Quiz
•
University
10 questions
Vợ nhặt (Kim Lân)
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
CHÍ PHÈO
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quiz về Sếch-xpia
Quiz
•
11th Grade
11 questions
TỘI PHẠM HỌC - NGÀY 24/3
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Thành phần câu
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
ôn ập hần hoại
Quiz
•
10th Grade
10 questions
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC - TÔN GIÁO
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Social Studies
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Characters
Quiz
•
KG
26 questions
SLIME!!!!!
Quiz
•
KG - 12th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
14 questions
Goods and Services/Needs and Wants
Quiz
•
KG - 1st Grade
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
6 questions
Things that can move.
Quiz
•
KG
16 questions
Fun Fun Fun Fun!!!!!!!!!!!!!!
Quiz
•
KG - 5th Grade