
KTMT c2.2

Quiz
•
Education
•
University
•
Easy
Diệp Bích
Used 12+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có biểu diễn “0000 0000 0010 0101” (dùng mã bù 2, có dấu), giá trị của chúng là?
-21
37
21
-37
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biểu diễn dưới dạng IEEE 754/85 như sau: 42 15 00 00 H. Giá trị thập phân của nó là?
37,25
73,25
73,52
37,52
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dạng biểu diễn IEEE 754/85 của số thực 101,25 là?
24 AC 00 00 H
24 00 80 00 H
42 CA 00 00 H
42 CA 80 00 H
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho số thực 51/32. Giá trị của nó ở hệ nhị phân là?
110,011
101,011
101,110
100,111
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp dụng thuật toán nhân số nguyên không dấu của số bị nhân M=11(hệ thập phân), số nhân Q=13(hệ thập phân). Giá trị của (C, A, Q) tại bước bộ đếm n-3 (vòng lặp thứ 3) là?
10101111
1101111
1101110
100101111
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách lưu trữ dữ liệu nhiều byte trong bộ nhớ theo thứ tự Đầu nhỏ (Little-endian) là?
Byte có ý nghĩa thấp được lưu trữ ở ngăn nhớ có địa chỉ lớn, byte có ý nghĩa cao được lưu trữ ở ngăn nhớ có địa chỉ nhỏ.
Word có ý nghĩa thấp được lưu trữ ở ngăn nhớ có địa chỉ nhỏ, byte có ý nghĩa cao được lưu trữ ở ngăn nhớ có địa chỉ lớn.
Byte có ý nghĩa cao được lưu trữ ở ngăn nhớ có địa chỉ nhỏ, byte có ý nghĩa thấp được lưu trữ ở ngăn nhớ có địa chỉ lớn.
Byte có ý nghĩa thấp được lưu trữ ở ngăn nhớ có địa chỉ nhỏ, byte có ý nghĩa cao được lưu trữ ở ngăn nhớ có địa chỉ lớn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp dụng thuật toán nhân số nguyên có dấu Booth của số bị nhân M=12(hệ thập phân), số nhân Q= -5(hệ thập phân). Giá trị của (A, Q) tại bước bộ đếm n-3 (vòng lặp thứ 3) là?
1001011110
101011110
11011100
10010011
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Công nghệ 3 - I

Quiz
•
3rd Grade - University
15 questions
Test chapter 2_Part 1

Quiz
•
University
20 questions
QP 2 - Chương I Diễn biến hòa bình trên không gian mạng

Quiz
•
University
17 questions
Luật Thương Mại

Quiz
•
University
15 questions
Baseball - CƠ BẢN

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
61-80_Hard_Tin ung dung

Quiz
•
University
15 questions
CHUONG 1

Quiz
•
University
20 questions
PR test

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Education
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University