Hàng tồn kho là số dư Nợ của các tài khoản nào?

Kế toán công - Balance sheet

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Hard
Khánh Linh
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
TK 151, TK 152, TK 153,TK 154,TK 155
TK 152, TK 153,TK 154, TK 155
TK 152, TK 153,TK 154,TK 155, TK 156
TK 154,TK 155, TK 156
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các khoản phải thu bao gồm:
Trả trước cho người bán, các khoản nhận trước của khách hàng, phải thu khách hàng, phải thu khác
Các khoản nhận trước của khách hàng, trả trước cho người bán, phải thu nội bộ, phải thu khách hàng, phải thu khác
Phải thu khách hàng, phải thu khác, phải thu nội bộ
Phải thu khách hàng; trả trước cho người bán; phải thu nội bộ và phải thu khác.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Số liệu ghi vào chỉ tiêu Các khoản nhận trước của khách hàng là tổng số dư ….. chi tiết của TK 131 “Phải thu khách hàng” mở cho từng khách hàng.
Có
Nợ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Số liệu ghi vào chỉ tiêu Tạm thu là số dư bên … của tài khoản 337
Có
Nợ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các quỹ đặc thù được ghi nhận trong:
Nợ phải trả
Tài sản khác
Tài sản cố định
Các khoản phải thu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Những lỗi sai thường gặp khi lập bảng cân đối tài khoản ?
Quỹ tiền mặt âm khi lập bảng cân đối tài khoản
Kế toán bỏ quên việc lập dự phòng phải thu khó đòi
Ghi nhận hàng tồn kho sai
Cả 3 đáp án trên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bảng cân đối tài khoản được xem là cân đối khi:
Tổng số dư đầu kỳ bên Nợ = Tổng số dư đầu kỳ bên Có
Tổng số phát sinh bên Nợ = Tổng số phát sinh bên Có
Tổng số dư cuối kỳ bên Nợ = Tổng số dư đầu kỳ bên Có
Tất cả đều sai
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
TK CHI TRÊN

Quiz
•
University
11 questions
DẠ DÀY - TIÊU HÓA

Quiz
•
University
10 questions
Bồi thường thiệt hại trong vận chuyển hàng không

Quiz
•
University
10 questions
kjbvt

Quiz
•
University
10 questions
Huult_ss45_EEL515 Thành lập doanh nghiệp set up business

Quiz
•
University
10 questions
Ôn tập Chương 4

Quiz
•
University
10 questions
Các mức độ thống kê mô tả (1)

Quiz
•
University
10 questions
TK 211- TSCĐHH

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade