trái nghĩa _ phần 2 | grade 12

trái nghĩa _ phần 2 | grade 12

1st Grade

125 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đáu trường Lịch sử địa lí

Đáu trường Lịch sử địa lí

1st Grade

124 Qs

Đấu Trương TNTV 4 Cô Vân

Đấu Trương TNTV 4 Cô Vân

1st Grade

120 Qs

Câu hỏi về Nhà nước

Câu hỏi về Nhà nước

1st Grade

123 Qs

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Chủ nghĩa xã hội khoa học

1st Grade

122 Qs

Thấu kính hội tụ

Thấu kính hội tụ

1st - 5th Grade

121 Qs

Sát hạch

Sát hạch

KG - 3rd Grade

120 Qs

SLHTE ngày 24

SLHTE ngày 24

1st Grade

121 Qs

trans601-127 vocab v2

trans601-127 vocab v2

1st Grade

127 Qs

trái nghĩa _ phần 2 | grade 12

trái nghĩa _ phần 2 | grade 12

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Dương Thảo

Used 14+ times

FREE Resource

125 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

compulsory = mandatory = obligatory = required
bắt buộc
khăng khăng
phủ nhận
keo kiệt
chính, chủ yếu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

depended
bị phụ thuộc
nhắc nhở
thô lỗ, bất lịch sự
thân thiện
thứ yếu, nhỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

optional
(adj) tuỳ chọn, không bắt buộc
sự bất lịch sự
thừa nhận
hiếu khách
hào phóng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

preserve = conserve = protect
bảo tồn, gìn giữ, bảo vệ
(n) sự động viên, sự khuyến khích
khăng khăng
khó khăn
keo kiệt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cover
bao bọc, bao phủ
bắt buộc
nhắc nhở
phủ nhận
thân thiện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

presume
cho là, coi như là
bị phụ thuộc
sự bất lịch sự
thô lỗ, bất lịch sự
hiếu khách

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

reveal
tiết lộ
(adj) tuỳ chọn, không bắt buộc
(n) sự động viên, sự khuyến khích
thừa nhận
khó khăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English