Na 162023

Na 162023

1st - 5th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bài 2 khóa 3

bài 2 khóa 3

1st - 4th Grade

7 Qs

量詞

量詞

1st Grade

10 Qs

手工方法&八华校庆复习游戏

手工方法&八华校庆复习游戏

1st Grade

10 Qs

SINGING QUIZZIZ 1

SINGING QUIZZIZ 1

1st Grade

10 Qs

职业zhí yè-- Occupations

职业zhí yè-- Occupations

KG - 2nd Grade

9 Qs

แบบฝึกหัดบทที่ 1 办护照

แบบฝึกหัดบทที่ 1 办护照

1st Grade

10 Qs

Viet 3062023

Viet 3062023

1st - 5th Grade

10 Qs

Na 1262023

Na 1262023

1st - 5th Grade

10 Qs

Na 162023

Na 162023

Assessment

Quiz

Arts

1st - 5th Grade

Hard

Created by

MAI THANH

Used 1+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我要打国际电话 / Wǒ yào dǎ guójì 。。。。。。huà

Diǎn

diàn

Diān

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

为我们的友谊(干杯cạn ly) / Wèi wǒmen de yǒuyì 。。。。。bēi / Hãy cạn ly vì tình hữu nghị của chúng ta.

Gǎn

gān

gán

gan

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

请你参加 / Qǐng nǐ .......... / Xin mời bạn tham gia.我不能去 / Wǒ bù...........qù / Tôi không thể đi được.

Cānkǎo/néng

cānjiā/néng

Cānguān/néng
Kǎochá/néng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

我觉得很遗憾 / Wǒ ......... hěn yíhàn / Tôi rất lấy làm tiếc.

Gǎndào

juédé

gǎnmào
bù gǎn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

我要回。。。了 / Wǒ yào huíguóle / Tôi sắp về nước。

学校

饭店

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

不能送你去。。。。了 / Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle / Không ra sân bay tiễn bạn được.

银行

机场

汽车

学校