Unit 2: Des B2

Unit 2: Des B2

6th - 8th Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review Unit 1-3

Review Unit 1-3

7th Grade

51 Qs

Test Unit 13 English 5

Test Unit 13 English 5

5th - 12th Grade

50 Qs

từ vựng unit 9 lớp 6

từ vựng unit 9 lớp 6

7th Grade

54 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

KG - Professional Development

52 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

1st Grade - Professional Development

50 Qs

TA, toán, TV

TA, toán, TV

2nd Grade - Professional Development

57 Qs

Ôn từ vựng Complete Ielts

Ôn từ vựng Complete Ielts

6th - 7th Grade

48 Qs

Present Simple/Present Continuous/Past Simple

Present Simple/Present Continuous/Past Simple

5th - 6th Grade

50 Qs

Unit 2: Des B2

Unit 2: Des B2

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Hoctienganh Hh

Used 5+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

voyage

hành trình, chuyến đi dài (thường bằng tàu biển)

hành trình, sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác (dài ngày, đường bộ)

chuyến đi, di chuyển từ A tới B (trọn vẹn) 

du lịch (nói chung) 

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

journey

hành trình, chuyến đi dài (thường bằng tàu biển)

du lịch (nói chung) 

hành trình, sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác (dài ngày, đường bộ)

chuyến đi ngắn ngày (thường để thư giãn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

trip

hành trình, chuyến đi dài (thường bằng tàu biển) 

hành trình, sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác (dài ngày, đường bộ) 

chuyến đi, di chuyển từ A tới B (trọn vẹn) 

chuyến đi ngắn ngày (thường để thư giãn) 

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

excursion

chuyến đi, di chuyển từ A tới B (trọn vẹn) 

chuyến đi ngắn ngày (thường để thư giãn) 

hành trình, chuyến đi dài (thường bằng tàu biển) 

hành trình, sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác (dài ngày, đường bộ) 

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

du lịch nói chung

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tầm nhìn - quang cảnh (từ một góc nào đó)

sightseeing

view

sight

look

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sight

góc nhìn

tầm nhìn

quang cảnh

quan điểm

Answer explanation

Media Image

SIGHT: quang cảnh, cảnh đẹp thu hút ánh nhìn - không giới hạn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?