E12 PV8

E12 PV8

12th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng 1

Từ vựng 1

12th Grade

30 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ

CỤM ĐỘNG TỪ

12th Grade

32 Qs

1-20

1-20

12th Grade

26 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p3)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p3)

1st Grade - University

22 Qs

Unit 15

Unit 15

12th Grade

23 Qs

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 4

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 4

1st - 12th Grade

23 Qs

E11- UNIT13.HOBBIES

E11- UNIT13.HOBBIES

11th - 12th Grade

23 Qs

MINH MEO CỤM ĐỘNG TỪ SIÊU CUTE

MINH MEO CỤM ĐỘNG TỪ SIÊU CUTE

12th Grade

26 Qs

E12 PV8

E12 PV8

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Hường

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Take after = look like
▪   giống
▪   tháo xuống, hạ xuống
▪   đứng dậy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Take along
▪   mang theo, đem theo
▪   hiểu, lừa gạt
▪   về phe, ủng hộ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Take away
▪   mang đi, lấy đi
▪   hiểu
▪   dũng cảm đương đầu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Take back
▪   lấy lại, mang về
▪   chuyển, nhượng
▪   được coi là, có tiếng là

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Take down
▪   tháo xuống, hạ xuống
▪   trang điểm, bịa đặt, quyết định, làm hòa
▪   mất đi, biến mất (cảm giác)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Take in
▪   hiểu, lừa gạt
▪   tiến về hướng
▪   truyền lại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Take off
▪   cởi, cất cánh
▪   bao gồm
▪   ăn cắp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?