E12 PV5

E12 PV5

12th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E12 - UNIT 11 - PART 1

E12 - UNIT 11 - PART 1

12th Grade

27 Qs

check vocabulary (hobbies 2)

check vocabulary (hobbies 2)

9th - 12th Grade

24 Qs

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 4

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 4

1st - 12th Grade

23 Qs

nguyên tắc khi thêm ING

nguyên tắc khi thêm ING

12th Grade

21 Qs

MINH MEO CỤM ĐỘNG TỪ SIÊU CUTE

MINH MEO CỤM ĐỘNG TỪ SIÊU CUTE

12th Grade

26 Qs

p1_enviroment

p1_enviroment

12th Grade

23 Qs

Roots & Stems List 5

Roots & Stems List 5

7th Grade - University

21 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p3)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p3)

1st Grade - University

22 Qs

E12 PV5

E12 PV5

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Hường

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Hold back
▪   ngăn lại
▪   bất chợt bắt được ai đang làm gì
▪   chạy bằng cái gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Hold down
▪   giữ
▪   đuổi kịp, bắt kịp
▪   cán lên, đè lên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Hold forth
▪   đưa ra, nêu ra
▪   gọi to
▪   tiêu xài phung phí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Hold in
▪   nén lại, kìm lại
▪   kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm
▪   dõi theo, nhìn theo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Hold off
▪   giữ không cho lại gần, nán lại
▪   gọi, tìm đến ai để lấy cái gì
▪   chờ, đợi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Hold on
▪   nắm chặt, giữ chặt
▪   dừng lại, đỗ lại, ghé thăm
▪   đề phòng, coi chừng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Hold out
▪   đưa ra
▪   mời đến, triệu đến
▪   qua đời

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?