E12 PV1

E12 PV1

12th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 8 - U10

Grade 8 - U10

8th Grade - University

26 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ

CỤM ĐỘNG TỪ

12th Grade - University

34 Qs

Phasal verbs 2

Phasal verbs 2

9th - 12th Grade

35 Qs

Phrasal verbs 4: BRING

Phrasal verbs 4: BRING

KG - University

26 Qs

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

12th Grade

30 Qs

Vocabulary: Bài số 7 (p2)

Vocabulary: Bài số 7 (p2)

12th Grade

36 Qs

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

6th - 12th Grade

30 Qs

Cụm động từ phần 1

Cụm động từ phần 1

12th Grade - University

30 Qs

E12 PV1

E12 PV1

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Hường

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Account for
▪   giải thích, chiếm bao nhiêu %
▪   đổ đầy, lấp đầy
▪   không đến, vắng mặt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Ask about
▪   hỏi về
▪   giải thích rõ ràng
▪   không ra ngoài

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Ask after
▪   hỏi thăm
▪   đi vòng qua
▪   ở ngoài, không về nhà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Ask for
▪   xin
▪   nắm được
▪   được thực hiện, được hoàn thành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Ask sb out
▪   mời ai đó đi ăn/đi chơi
▪   đi khỏi, đi xa
▪   đi tiếp, đi tới, tiến lên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Break away
▪   trốn thoát, thoát khỏi
▪   lùi lại, trở lại
▪   lộ ra, xuất bản

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Break down
▪   hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu
▪   chưa hoàn thành một việc gì đó
▪   trùm lên, bao trùm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?