bài tập hè khối 5

bài tập hè khối 5

1st - 5th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhập môn - Bài 6 年齢

Nhập môn - Bài 6 年齢

3rd Grade

15 Qs

Kanji N4-01

Kanji N4-01

1st - 12th Grade

20 Qs

テスト 2

テスト 2

1st Grade

20 Qs

Hari Bulan Tanggal Tahun

Hari Bulan Tanggal Tahun

2nd Grade

20 Qs

Minna no nihongo bab 4

Minna no nihongo bab 4

1st Grade

16 Qs

minna no nihongo 1 Bab 11

minna no nihongo 1 Bab 11

4th Grade

20 Qs

日本語入門クイズ

日本語入門クイズ

1st Grade

15 Qs

irodori nyuumon no kotoba bab 5,6

irodori nyuumon no kotoba bab 5,6

1st Grade

22 Qs

bài tập hè khối 5

bài tập hè khối 5

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Nihongo vjis

Used 1+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"3 phút" trong tiếng Nhật là

さんぶん

さんぷん

さんじ

よんぷん

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"1 phút" trong tiếng Nhật là

いっぷん

いっぶん

いちふん

いちぷん

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"4 giờ" trong tiếng Nhật là

ごじ

さんじ

よんじ

よじ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"9 giờ" trong tiếng Nhật là

じゅうじ

きゅうじ

くじ

しちじ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"10 phút" trong tiếng Nhật là

じゅっぶん

じゅっぷん

じゅうぶん

じゅうぷん

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

''1 tuổi'' trong tiếng Nhật là

いっさい

いちさい

はっさい

にさい

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"8 tuổi" trong tiếng Nhật là

はちさい

きゅうさい

はっさい

ななさい

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?