
LEC9-s1.6

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Long Duy
Used 3+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy đường đưa thuốc vào cơ thể
2
3
4
5
Answer explanation
-Đường tiêu hoá
-Đường tiêm
-Đường dùng tại chỗ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy nguyên tắc để chọn đường đưa thuốc vào cơ thể
2
3
4
5
Answer explanation
-Dựa vào tuổi
-Dựa vào tình trạng bệnh
-Dựa vào Pk
-Dựa vào dạng bào chế
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Ý nào k phải ưu nhược điểm sử dụng thuốc đường uống
Phản ứng thuốc thường ít nghiêm trọng
Tác dụng chậm trong trường hợp cấp cúu
Sinh khả dụng thất thường
Sử dụng được trên mọi đối tượng
Answer explanation
-Đường uống khó sử dụng trên 1 số đối tượng (nôn, hôn mê)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người ta phân loại ra làm bao dạng thuốc dùng cho đường uống
8
7
6
5
Answer explanation
Dạng rắn:nén-nang-bột-cốm
Dạng lỏng:dung dịch-hỗn dịch-nhũ dịch-si(uuu)ro(nalooo)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy dạng thuốc để dùng dưới lưỡi
2
3
4
5
Answer explanation
-Viên nén đặt
-Thuốc nhỏ
-Thuốc xịt
-Film dán
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Ý nào sau đây sai về ưu nhược điểm thuốc dùng theo đường dưới lưỡi
Tránh được chuyển hoá qua gan lần đầu nên tránh được bất lợi cho đường tiêu hoá
Có thể sự dụng đường này kết hợp với tất cả cả đường dùng khác
Không dùng được với số lượng thuốc nhiều vì S bé
Ít thuốc có thể hấp thu theo đường dưới lưỡi
Answer explanation
-K dùng được đường dưới lưỡi với đường áp niêm mạc má cùng thời điểm
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Vì sao ít dùng ống thông miệng để đưa thuốc trực tiếp vào ống tiêu hoá
Gây khô miệng
BN k kiểm soát được hành vi có thể cắn vào ống thông
Chi phí đắt hơn các đường ống thông khác
Có thể gây tắc thở
Answer explanation
Các đường
-Ông thống mũi-dạ dày
-Ống thông mũi-hỗng tràng
-Ống thông mũi-tá tràng
-Ống thông miệng-dạ dày
-Ống thông dạ dày-thành bụng
-Ống thông hỗng tràng-thành bụng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
(Q2)第27课

Quiz
•
University
20 questions
Chương 6

Quiz
•
University
27 questions
Dược Lý 2 đầu pk 1

Quiz
•
University
19 questions
HOA

Quiz
•
University
22 questions
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ ĐỘC LẬP DÂN TỘC

Quiz
•
University
20 questions
Sản khoa gia súc

Quiz
•
University
20 questions
Các công cụ phân tích Tài chính công

Quiz
•
University
20 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University