You might be wondering what I was doing in that hole?
[ Conversations ] The five senses

Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Easy
Thuyên Anh
Used 4+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Bạn có thể đang thắc mắc tôi đã và đang làm việc gì ở trong cái hố ấy đúng không?
À, đó là một trong các chuyến thám hiểm thông thường của tôi để tìm kiếm một điều gì đó mới mẻ.
Và hãy đoán xem tôi đã tìm thấy gì ngày hôm nay!
Phóng to lên nào!
Đây là một chiếc túi đựng 5 giác quan.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Well, that is one of my usual trips to find something new.
Bạn có thể đang thắc mắc tôi đã và đang làm việc gì ở trong cái hố ấy đúng không?
À, đó là một trong các chuyến thám hiểm thông thường của tôi để tìm kiếm một điều gì đó mới mẻ.
Và hãy đoán xem tôi đã tìm thấy gì ngày hôm nay!
Phóng to lên nào!
Đây là một chiếc túi đựng 5 giác quan.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
And guess what I found today!
Zoom in!
Bạn có thể đang thắc mắc tôi đã và đang làm việc gì ở trong cái hố ấy đúng không?
Và hãy đoán xem tôi đã tìm thấy gì ngày hôm nay!
Phóng to lên nào!
À, đó là một trong các chuyến thám hiểm thông thường của tôi để tìm kiếm một điều gì đó mới mẻ.
Đây là một chiếc túi đựng 5 giác quan.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
This is the bag of 5 senses
Bạn có thể đang thắc mắc tôi đã và đang làm việc gì ở trong cái hố ấy đúng không?
Và hãy đoán xem tôi đã tìm thấy gì ngày hôm nay!
Phóng to lên nào!
À, đó là một trong các chuyến thám hiểm thông thường của tôi để tìm kiếm một điều gì đó mới mẻ.
Đây là một chiếc túi đựng 5 giác quan.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Come! Let’s see what’s inside.
Giác quan để nghe
Giác quan để nhìn
Wow! Đây là 5 giác quan.
Hãy đến! Cùng nhau xem có điều gì ở bên trong nhé
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Wow! These are the 5 senses.
Giác quan để nghe
Giác quan để nhìn
Wow! Đây là 5 giác quan.
Giác quan để ngửi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Sense of touch
Giác quan để nếm
Giác quan thông qua tiếp xúc bằng da (Xúc giác)
Đây là đôi mắt.
Giác quan để nghe
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
Ngữ pháp (might) Unit 10 SGK tiếng anh 6 mới

Quiz
•
6th Grade
9 questions
Big game - An toàn không gian mạng

Quiz
•
KG - University
10 questions
Present Simple

Quiz
•
7th Grade
15 questions
English 7-Unit 1-Sec.1+2 (VN)

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Động từ + to - verb hay + V-ing?

Quiz
•
8th Grade
19 questions
Lơp 7. Unit 7 (vocab 1 ) fill

Quiz
•
7th Grade
10 questions
HW Unit 5, 14.2 - DỊCH (10)

Quiz
•
1st Grade - University
13 questions
NGẮM TRĂNG

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade