từ vựng buổi 2

từ vựng buổi 2

6th - 8th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tiếng anh

Bài tiếng anh

6th Grade

18 Qs

english 8

english 8

1st - 10th Grade

20 Qs

Check your word

Check your word

7th Grade

17 Qs

Class 8. Unit 4

Class 8. Unit 4

8th Grade

20 Qs

dò bài G7 13/7/21

dò bài G7 13/7/21

7th Grade

21 Qs

ANh 7  u2,3 nw

ANh 7 u2,3 nw

7th Grade

20 Qs

English 8-Unit 4+ 5 ( vocabulary)

English 8-Unit 4+ 5 ( vocabulary)

8th Grade

20 Qs

unit 2 lớp 7

unit 2 lớp 7

7th Grade

20 Qs

từ vựng buổi 2

từ vựng buổi 2

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

K60 BÙI NGUYÊN MẠNH

Used 3+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

allergy (n) / 'ælədʒi /

ốm

sốt

nhức đầu

dị ứng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/

liên kết

sự thật

liên hợp

liên từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

expert (n) / 'ekspɜːt /

chuyên viên

chuyên gia

công chức

thợ mộc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt / (đi với giới từ on)

xao nhãng

quyết tâm

hứng thú

tập trung

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /

thức ăn nhanh

đồ ăn nguội

đồ ăn (cho người vô gia cư)

thực phẩm chưa chế biến

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /

béo phì

ngấy (nói về đồ ăn)

ngán ngẩm (tâm trạng)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /

sụt kí

giảm cân

tăng cân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?