ôn tập

ôn tập

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

toán lớp 5

toán lớp 5

4th Grade

10 Qs

Diện tích hình thang lớp 5

Diện tích hình thang lớp 5

1st Grade

10 Qs

Hình chữ nhật

Hình chữ nhật

1st Grade

10 Qs

TEST 1 -  HÌNH 8 - 1/2 CHƯƠNG I

TEST 1 - HÌNH 8 - 1/2 CHƯƠNG I

2nd Grade

11 Qs

HÌNH THOI và DIỆN TÍCH HÌNH THOI

HÌNH THOI và DIỆN TÍCH HÌNH THOI

4th Grade

8 Qs

Bài tập 7: Ôn tập về diện chu vi diện tích.

Bài tập 7: Ôn tập về diện chu vi diện tích.

5th Grade

10 Qs

L5. Ôn tập giữa kì 2 (1)

L5. Ôn tập giữa kì 2 (1)

5th Grade

10 Qs

dien tich hinh binh hanh

dien tich hinh binh hanh

4th Grade

13 Qs

ôn tập

ôn tập

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Linh Trần

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Góc nào dưới đây là góc bẹt?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hai đường thẳng vuông góc với nhau, sẽ tạo thành mấy góc vuông?

1

2

3

4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn phát biểu đúng:

Hình thang là ...

hình có hai cặp cạnh đối diện song song.

hình có một cặp cạnh đối diện song song.

hình có bốn cạnh bằng nhau.

hình có hai cặp cạnh đối diện song song và bằng nhau.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hình thang vuông là:

hình thang có một cạnh bên vuông góc với hai đáy

hình thang có các cạnh bên bằng nhau.

hình thang có bốn cạnh bằng nhau

hình thang có hai cạnh bên vuông góc với hai đáy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công thức tính diện tích hình bình hành là:

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công thức tính diện tích hình thang là:

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công thức tính diện tích hình thoi là:

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền số thích hợp vào chỗ trống: 1, 3, 6, 10, 15, __

19

21

20

22