Xác định công thức hóa học và gọi tên axit

Xác định công thức hóa học và gọi tên axit

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

XU HƯỚNG BIẾN ĐỔI TP VÀ MỘT SỐ TC CỦA HỢP CHẤT TRONG CHU KÌ -N1

XU HƯỚNG BIẾN ĐỔI TP VÀ MỘT SỐ TC CỦA HỢP CHẤT TRONG CHU KÌ -N1

10th Grade - University

10 Qs

hóa 8

hóa 8

University

10 Qs

Kim loại nhóm IA, IIA và nhôm (15 phút)

Kim loại nhóm IA, IIA và nhôm (15 phút)

12th Grade - University

10 Qs

amin dễ

amin dễ

1st Grade - University

10 Qs

Titration calculations

Titration calculations

11th Grade - University

12 Qs

HÓA HỌC VUI 7

HÓA HỌC VUI 7

University

10 Qs

Ácidos y Bases

Ácidos y Bases

12th Grade - University

10 Qs

UH tatanama senyawa

UH tatanama senyawa

10th Grade - University

10 Qs

Xác định công thức hóa học và gọi tên axit

Xác định công thức hóa học và gọi tên axit

Assessment

Quiz

Chemistry

University

Hard

Created by

Thúy Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Tên gọi của H2SO3 là:

A. Hiđrosunfua

B. Axit sunfuric

C. Axit sunfuhiđric

D. Axit sunfurơ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Axit nitric là tên gọi của axit nào sau đây?

A. H3PO4.

B. HNO3.

C. HNO2.

D. H2SO3.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

 Axit clohiđric có công thức hoá học là:

A. HCl.

B. HClO.

C. HClO2.

D. HClO3.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Axit tương ứng của oxit axit SO2 là:

A. H2SO3.

B. H2SO4.

C. HSO3.

D. SO3.2H2O.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Cho các chất sau: H2SO4, HCl, NaCl, CuSO4, NaOH, Mg(OH)2. Số chất thuộc loại axit là:

A. 1

A.1

B.2

C.3

D.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dãy chất chỉ bao gồm axit là:

A. HCl; NaOH

B. CaO; H2SO4

C. H3PO4; HNO3

D. SO2; KOH

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Xác định công thức hóa học của axit, biết phân tử axit chỉ chứa 1 nguyên tử S và thành phần khối lượng các nguyên tố trong axit như sau: %H = 2,04%; %S = 32,65%, %O = 65,31%.

A. H2SO3.

B. H2SO2.

C. H2SO4.

H2SO5

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?