Bài 28

Bài 28

University

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Latihan soal jft

Latihan soal jft

University

50 Qs

Shiken N5 - N4

Shiken N5 - N4

University

50 Qs

ひらがな/にほんごキラキラ/ 1~16

ひらがな/にほんごキラキラ/ 1~16

10th Grade - University

50 Qs

LATIHAN KANJI JFT

LATIHAN KANJI JFT

University

50 Qs

SIMULASI JFT E

SIMULASI JFT E

University

50 Qs

Irodori Shokyuu 2 (Bab 7-12)

Irodori Shokyuu 2 (Bab 7-12)

University

50 Qs

Kotoba minna no nihongo bab 15-17 + Kanji kanji bab 1-3

Kotoba minna no nihongo bab 15-17 + Kanji kanji bab 1-3

University

55 Qs

Kotoba minna bab sampai 21 + bunpou bab 19,20, kanji n5

Kotoba minna bab sampai 21 + bunpou bab 19,20, kanji n5

University

53 Qs

Bài 28

Bài 28

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Thi Thi

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

[パンが~]売れます

おどります

múa

うれます

bán chạy

[bánh mì]

メモします

ghi lại, memo

かよいます

[だいがくに~]

đi học (đại học)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

踊ります

えらびます

lựa, lựa chọn

かみます

nhai, cắn

うれます

bán chạy

おどります

múa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

かみます

ghi lại, memo

nhai, cắn

đi học (đại học)

múa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

選びます

メモします

ghi lại, memo

えらびます

lựa, lựa chọn

うれます

bán chạy

かみます

nhai, cắn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

通います[大学に~]

かよいます

[だいがくに~]

đi học (đại học)

ねっしん

「な」

nhiệt tình

まじめ

「な」

nghiêm túc, ngoan

えらびます

lựa, lựa chọn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

メモします

đi học (đại học)

nghiêm túc, ngoan

nhiệt tình

ghi lại, memo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

まじめ [な]

đi học (đại học)

nghiêm túc, ngoan

nhiệt tình

ghi lại, memo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?