
5과 어휘 (세종3)

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Ánh Nguyệt
Used 5+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
친척
gia đình
họ hàng
bạn bè
người yêu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
방문하다
viếng thăm
đến nơi
buồn chán
chờ đợi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tồn đọng/ dồn lại
세우다
떠나다
부럽다
밀리다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ngoại thành
교회
교외
해외
새벽
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
캠핑
bờ biển
cắm trại
cả ngày
sáng sớm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
봉사 활동
hoạt động tình nguyện
trông đợi, kỳ vọng
xây dựng kế hoạch
không lâu trước đây
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
폭포
바닷가
수영
놀이공원
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
16 유행

Quiz
•
University
26 questions
22과+23과 (서울1)

Quiz
•
University
27 questions
01. 가족 제도 2

Quiz
•
University
20 questions
Từ vựng phần âm đục 2 (từ 21- 41)

Quiz
•
University
20 questions
TNTV2.Đ4.VT

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
SC1_TỪ VỰNG BÀI 5

Quiz
•
University
23 questions
23 여가 생활

Quiz
•
University
20 questions
MINA 15&16 - Test từ vựng

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade