
B3-4 H4 BOYA

Quiz
•
Other
•
Professional Development
•
Hard
Ngân Kim
Used 1+ times
FREE Resource
47 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trái nghĩa của 女士
先生
宝贝
女儿
姑娘
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
điền vào chỗ trống 在人群中他跟妈妈(...)了
走
走散
过去
认识
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
điền vào chỗ trống (...),她成为了一名老师。
不久
不久以前
不久以后
好久不见
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
điền vào chỗ trống 她的(...)怎么样?高不高?
样
各自
样子
性格
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
điền vào chỗ trống 在照片中间的那个高样子,黄(...),灰眼睛的姑娘就是玛丽。
头
样子
手
头发
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
điền vào chỗ trống 这只狗的一只(...)瞎了。
样子
头发
腿
眼睛
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
điền vào chỗ trống 他的个子很高,一(...)九左右
公斤
斤
公里
米
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade