COLLO 4 MC

COLLO 4 MC

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

trò chơi zui zẻ

trò chơi zui zẻ

1st Grade - University

15 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

Thì hiện tại đơn và quá đơn

Thì hiện tại đơn và quá đơn

KG - 10th Grade

20 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th Grade

17 Qs

Lop 9. Unit 5 (vocab 1) fill

Lop 9. Unit 5 (vocab 1) fill

9th Grade

20 Qs

Idioms CHUYÊN - No.2

Idioms CHUYÊN - No.2

9th Grade

20 Qs

ENGLISH 9 : TỔNG HỢP CÁC THÌ EX 8

ENGLISH 9 : TỔNG HỢP CÁC THÌ EX 8

9th Grade

20 Qs

some/ any/ a/ an

some/ any/ a/ an

7th - 9th Grade

20 Qs

COLLO 4 MC

COLLO 4 MC

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Lan Thi

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Make
a game Thua, thất bại
eye to eye Đồng tình, có cùng quan điểm
a speech Phát biểu (trước người nghe)
a fever/ temperature Bị sốt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Get
a scholarship Dành học bổng
tired Mệt mỏi
a friendship Làm tình bạn trở nên tồi tệ
a fever/ temperature Bị sốt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

an opportunity / a chance Bỏ lỡ cơ hội
a friendship Làm tình bạn trở nên tồi tệ
way (to) Hỏng, sập do sức nặng, sức ép mạnh; nhường đường cho xe đi trước
Miss
balance Giữ thăng bằng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Give
a meal Chuẩn bị bữa ăn nhanh chóng
a complaint Phàn nàn về
way (to) Hỏng, sập do sức nặng, sức ép mạnh; nhường đường cho xe đi trước
room for Có chỗ, khoảng trống cho ai, cái gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Get
ups and downs Trải nghiệm mọi thăng trầm thời gian
a fever/ temperature Bị sốt
Miss
into shape Cân đối (cơ thể), khỏe mạnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Go for/ take
a reservation /a booking Đặt chỗ trước
a walk Đi bộ, đi dạo
tired Mệt mỏi
way (to) Hỏng, sập do sức nặng, sức ép mạnh; nhường đường cho xe đi trước

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Win
a scholarship Dành học bổng
(a) goal Đạt được mục tiêu
a reservation /a booking Đặt chỗ trước
a speech Phát biểu (trước người nghe)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?