
RM Fee
Quiz
•
Mathematics
•
Professional Development
•
Medium
Mai Liên
Used 17+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Thiết lập Mục phí Chi trả điện chuyển tiền đến trong nước bằng tiền mặt (DN10)
->Tiêu chí Loại phí (Fee Type) chọn giá trị nào dưới đây ?
A. Transaction Fee (Phí chuyển tiền)
B. SI Fee (Phí thiết lập định kỳ)
C. Payout Fee (Phí chi trả)
D. Cả A&C
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Thiết lập Mục phí Chuyển cho Người thụ hưởng nhận bằng tiền mặt tại BIDV (DN3B)
->Tiêu chí Mã sản phẩm thanh toán chuyển tiền (Payment Type) chọn giá trị nào dưới đây?
IFT
DRO
INBP
CBROUT
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Thiết lập Mục phí Thanh toán định kỳ trong BIDV (DN7B)
-> Tiêu chí Giao dịch trong ngân hàng (On Us Transaction) chọn giá trị nào dưới đây?
Yes
ALL
No
Yes & No
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Thiết lập Mục phí Trích tài khoản Chuyển đi ngân hàng khác hệ thống BIDV (DN4B) – giao dịch thực hiện tại ứng dụng WebCSR
->Tiêu chí Ứng dụng thực hiện giao dịch (Channel ID) chọn giá trị nào dưới đây?
2 – WebCSR
5 – WebAdmin
22 – TPTL – TouchPoint Teller
25 – Profile CoreBanking
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chi nhánh HCM (Đầu mối Biểu phí địa bàn HCM) Thiết lập Mục phí Trích tài khoản Chuyển đi ngân hàng khác hệ thống BIDV (DN4B) cho riêng Chi nhánh HCM
->Tiêu chí Cấp độ áp dụng (Level Type) và Chi tiết cấp độ (Level Detail) chọn giá trị nào dưới dây?
Level Type: Province
Level Detail = ALL
Level Type: Province
Level Detail = 79 HCM
Level Type: Branch
Level Detail = 310000 (Mã Chi nhánh HCM)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Thiết lập Mục phí Trích tài khoản Chuyển đi ngân hàng khác hệ thống BIDV (DN4B)
-> Tiêu chí Mối quan hệ (Relationship of Accounts) chọn giá trị nào dưới đây?
A. Khác chủ tài khoản cùng chi nhánh
(Different Customers)
B. Khác chi nhánh cùng tỉnh thành phố
(Different Branches within the same Provinces)
C. Khác tỉnh thành phố
(Different Provinces)
D. ALL
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Theo quy định khách hàng ĐCTC phi NH giao dịch tại Chi nhánh thì áp dụng Biểu phí theo Biểu phí KHDN. Vậy khi thiết lập Biểu phí chuyển tiền cho khách hàng ĐCTC phi ngân hàng giao dịch tại chi nhánh
->Tiêu chí Đối tượng khách hàng chịu phí (Customer Fee Type) chọn giá trị nào dưới đây?
1. Corporate – Bank FI
2. Corporate – Non-Bank FI
3. Corporate – Business
4. Individual/ Hosehold
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
ÔN TẬP BUỔI 2 - TƯ DUY ĐẦU TƯ
Quiz
•
Professional Development
10 questions
AN CHI CHUAN
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Quiz về Quy định Thư tín
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Ai là?
Quiz
•
Professional Development
15 questions
hiểu nhau
Quiz
•
Professional Development
10 questions
B4. BCLCTT trực tiếp và gián tiếp
Quiz
•
University - Professi...
12 questions
Đầu giờ - Xây dựng MQH
Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Distribuciones 1 para SAMSUNG
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
20 questions
Weekly Prefix check #2
Quiz
•
4th - 7th Grade
Discover more resources for Mathematics
10 questions
Identifying Phishing Emails Quiz
Quiz
•
Professional Development
14 questions
2019 Logos
Quiz
•
Professional Development
7 questions
Tone and Mood Quick Check
Quiz
•
Professional Development
32 questions
Abbreviations and Equivalents
Lesson
•
6th Grade - Professio...
5 questions
11.4.25 Student Engagement & Discourse
Lesson
•
Professional Development
