N3語彙1.2

N3語彙1.2

11th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PH Bab 15 Uchi XI IPA

PH Bab 15 Uchi XI IPA

11th Grade

25 Qs

JPN1 Greeting Review

JPN1 Greeting Review

9th - 12th Grade

26 Qs

N5- 12- từ mới

N5- 12- từ mới

1st Grade - Professional Development

25 Qs

AP漢字 101-140

AP漢字 101-140

9th - 12th Grade

29 Qs

UH2 Klas XI IPA IPS

UH2 Klas XI IPA IPS

11th Grade

25 Qs

Verb sentence with a place

Verb sentence with a place

9th Grade - University

25 Qs

Kosakata Bab 5 Minna No Nihongo

Kosakata Bab 5 Minna No Nihongo

10th - 12th Grade

30 Qs

Tes Kodomo no Nihongo Bab 10-13

Tes Kodomo no Nihongo Bab 10-13

2nd Grade - University

25 Qs

N3語彙1.2

N3語彙1.2

Assessment

Quiz

World Languages

11th Grade

Easy

Created by

Quynh Van

Used 1+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

約束
やくそく
lời hứa
nói chuyện riêng
ngại ngần
chịu đựng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

おしゃべり
おしゃべり
nói chuyện riêng
ngại ngần
chịu đựng
làm phiền

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

遠慮
えんりょ
ngại ngần
chịu đựng
làm phiền
hi vọng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

我慢
がまん
chịu đựng
làm phiền
hi vọng
giấc mơ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

迷惑
めわく
làm phiền
hi vọng
giấc mơ
tán thành, đồng ý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

希望
きぼう
hi vọng
giấc mơ
tán thành, đồng ý
đối lập

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ゆめ
giấc mơ
tán thành, đồng ý
đối lập
tưởng tượng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?