Toeic vocabulary 07

Toeic vocabulary 07

6th - 8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E6 - REVISION FOR THE 2ND MID-TERM TEST

E6 - REVISION FOR THE 2ND MID-TERM TEST

6th Grade

55 Qs

Daily test (3)

Daily test (3)

7th Grade

50 Qs

ENGLISH 8 - MS CHUNG - CUSTOMS AND TRADITIONS

ENGLISH 8 - MS CHUNG - CUSTOMS AND TRADITIONS

8th Grade

46 Qs

G5. ĐỀ ÔN VÀO 6 CLC ĐỀ 7

G5. ĐỀ ÔN VÀO 6 CLC ĐỀ 7

5th Grade - University

53 Qs

Fall Semester Test Part 2

Fall Semester Test Part 2

8th Grade

52 Qs

ENGLISH 6: UNIT 3 - VOCABULARY AND GRAMMAR

ENGLISH 6: UNIT 3 - VOCABULARY AND GRAMMAR

6th Grade

50 Qs

Ôn LSTG 12

Ôn LSTG 12

6th Grade

50 Qs

G7 Unit 1 (chương trình cũ)

G7 Unit 1 (chương trình cũ)

7th Grade

45 Qs

Toeic vocabulary 07

Toeic vocabulary 07

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Esta Edu

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

discussion (n): /dɪˈskʌʃ.ən/
cuộc tranh luận, thảo luận
trở xuống, trở về sau
cá nhân hoá
sự trì hoãn; trường hợp bị trì hoãn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

vivid (adj): /ˈvɪv.ɪd/
chói sáng, rực rỡ, sống động
không có giá trị, vô giá trị
ngăn kéo
việc làm, sự thuê người làm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

upstairs (n): /ʌpˈsterz/
tầng trên
bảo đảm
đặc biệt, độc đáo
tiết kiệm, kinh tế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

website (n): /ˈweb.saɪt/
trang web
quyền truy cập, sự tiếp cận; truy cập
có hiệu quả
xí nghiệp, doanh nghiệp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

avid (adj): /ˈæv.ɪd/
khao khát, thèm khát
tấm ván, bảng, mạn thuyền
cơ quan đầu não, tổng công ty
không thích hợp, không phù hợp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

background (n): /ˈbæk.ɡraʊnd/
phông nền, gia cảnh, quá trình học tập
cuốn sách; đặt phòng, đặt vé
sự ngập ngừng, do dự
khuyến khích; sự khích lệ, thúc đẩy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

deliver (v): /dɪˈlɪv.ɚ/
phân phối, giao hàng, đem tới
người phát triển, lập trình viên
(thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng
bãi đỗ xe

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?