TEST - BỘ TỪ VỰNG MULTIPLE CHOICE BÁM SÁT SGK- TUẦN 2

TEST - BỘ TỪ VỰNG MULTIPLE CHOICE BÁM SÁT SGK- TUẦN 2

12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Module 2 My favourites

Module 2 My favourites

9th - 12th Grade

20 Qs

UNIT 2 - LESSONS 3+4

UNIT 2 - LESSONS 3+4

4th Grade - University

20 Qs

ENGLISH 12-UNIT 3-VOCAB

ENGLISH 12-UNIT 3-VOCAB

12th Grade

20 Qs

Penilaian Tengah Semester

Penilaian Tengah Semester

9th - 12th Grade

20 Qs

TOPIC 9 (OPPOSITE MEANING)

TOPIC 9 (OPPOSITE MEANING)

12th Grade

20 Qs

How well do you know Malaysia?

How well do you know Malaysia?

4th Grade - University

20 Qs

Ulangan Bersama XII TAB

Ulangan Bersama XII TAB

12th Grade

20 Qs

REVIEW LESSON 4-7

REVIEW LESSON 4-7

12th Grade

20 Qs

TEST - BỘ TỪ VỰNG MULTIPLE CHOICE BÁM SÁT SGK- TUẦN 2

TEST - BỘ TỪ VỰNG MULTIPLE CHOICE BÁM SÁT SGK- TUẦN 2

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Pham Lien

Used 3+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tom was acclaimed as the most _______ scholar of his generation in the 1990s.

acceptable

distinguished

natural

beneficial

Answer explanation

Question 1:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- acceptable (adj): chấp nhận được

- distinguished (adj): kiệt xuất, lỗi lạc

- natural (adj): tự nhiên

- beneficial (adj): có lợi

Tạm dịch: Tom được ca ngợi là học giả lỗi lạc nhất trong thế hệ của ông vào những năm 1990.

→ Chọn đáp án B

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

It was such a remarkable _______ for such a young writer who won the award ‘Best Author of the Year’.

talent

effort

willingness

achievement

Answer explanation

Question 2:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- talent (n): tài năng

- effort (n): nỗ lực

- willingness (n): sẵn sàng

- achievement (n): thành tích

Tạm dịch: Đó là một thành tích đáng nể đối với một nhà văn trẻ như vậy, người đã giành được giải thưởng 'Tác giả xuất sắc nhất của năm'.

→ Chọn đáp án D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

My uncle _______ his life to helping disabled children in my neighbourhood.

admired

regarded

devoted

obtained

Answer explanation

Question 3:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- admire (v): ngưỡng mộ

- regard (v): xem xét, coi

- devote (v): cống hiến → devote one’s life to doing something: cống hiến cuộc đời làm gì

- obtain (v): thu được, có được

Tạm dịch: Chú tôi đã dành cả cuộc đời để giúp đỡ những đứa trẻ khuyết tật trong khu phố của tôi.

→ Chọn đáp án C

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

This educational programme is specially designed for _______ students.

proper

gifted

frequent

impressive

Answer explanation

Question 4:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- proper (adj): thích hợp

- gifted (adj): có năng khiếu

- frequent (adj): thường xuyên

- impressive (adj): gây ấn tượng

Tạm dịch: Chương trình giáo dục này được thiết kế đặc biệt cho học sinh có năng khiếu.

→ Chọn đáp án B

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

After I had got a highly-paid job at a local bank, I decided to move to a _______ neighbourhood.

respectable

talented

natural

unsuccessful

Answer explanation

Question 5:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- respectable (adj): đáng kính, khá tốt

- talented (adj): tài năng

- natural (adj): tự nhiên

- unsuccessful (adj): không thành công

Tạm dịch: Sau khi tôi có một công việc được trả lương cao tại một ngân hàng địa phương, tôi quyết định chuyển đến một khu phố ổn hơn.

→ Chọn đáp án A

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She may be kind to you, but don’t take advantage of her _______.

talent

ability

generosity

admiration

Answer explanation

Question 6:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- talent (n): tài năng

- ability (n): khả năng

- generosity (n): hào phóng

- admiration (n): ngưỡng mộ

Tạm dịch: Cô ấy có thể tử tế với bạn, nhưng đừng lợi dụng sự hào phóng của cô ấy.

→ Chọn đáp án C

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The president _______ to make a real effort to stop the spread of the virus.

vowed

worsened

imagined

fulfilled

Answer explanation

Question 7:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- vow (v): thề

- worsen (v): làm xấu đi

- imagine (v): tưởng tượng

- fulfill (v): hoàn thành

Tạm dịch: Tổng thống tuyên bố sẽ nỗ lực để ngăn chặn sự lây lan của virus.

→ Chọn đáp án A

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?