SS_ ÔN TIẾNG ANH TIỂU HỌC_ Pronunciation_ s/es sounds

SS_ ÔN TIẾNG ANH TIỂU HỌC_ Pronunciation_ s/es sounds

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IREAD Prep Mix 2

IREAD Prep Mix 2

3rd Grade

13 Qs

Commonly Confused Words & Text Editing

Commonly Confused Words & Text Editing

4th - 5th Grade

15 Qs

-s, -es Pronunciation

-s, -es Pronunciation

2nd - 5th Grade

10 Qs

Earthquakes, Eruptions, and Other Events Word Study

Earthquakes, Eruptions, and Other Events Word Study

3rd Grade

13 Qs

Context clues for 3rd grade

Context clues for 3rd grade

3rd Grade

15 Qs

Animal Mimics

Animal Mimics

4th Grade

10 Qs

Phonics

Phonics

1st - 2nd Grade

15 Qs

NRU3-U1-Plurals (P2)

NRU3-U1-Plurals (P2)

4th Grade

15 Qs

SS_ ÔN TIẾNG ANH TIỂU HỌC_ Pronunciation_ s/es sounds

SS_ ÔN TIẾNG ANH TIỂU HỌC_ Pronunciation_ s/es sounds

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Nga Nguyễn

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the word with the different sound in the underlined part

trains

cars

planes

trucks

Answer explanation

Quy tắc phát âm cuối của đuôi s/es:

- Những từ kết thúc là: ces, ches, ges, ses, xes, shes, zes => được phát âm cuối là /iz/

- Những từ kết thúc là: phs, ghs, ths, cs, ts/ tes, fs/ fes, ps, pes, ks/ kes => được phát âm cuối là /s/

- Những từ kết thúc là: s/es còn lại => được phát âm cuối là /z/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the word with the different sound in the underlined part

ships

bikes

planes

trucks

Answer explanation

Quy tắc phát âm cuối của đuôi s/es:

- Những từ kết thúc là: ces, ches, ges, ses, xes, shes, zes => được phát âm cuối là /iz/

- Những từ kết thúc là: phs, ghs, ths, cs, ts/ tes, fs/ fes, ps, pes, ks/ kes => được phát âm cuối là /s/

- Những từ kết thúc là: s/es còn lại => được phát âm cuối là /z/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the word with the different sound in the underlined part

cartoons

comics

cakes

drinks

Answer explanation

Quy tắc phát âm cuối của đuôi s/es:

- Những từ kết thúc là: ces, ches, ges, ses, xes, shes, zes => được phát âm cuối là /iz/

- Những từ kết thúc là: phs, ghs, ths, cs, ts/ tes, fs/ fes, ps, pes, ks/ kes => được phát âm cuối là /s/

- Những từ kết thúc là: s/es còn lại => được phát âm cuối là /z/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the word with the different sound in the underlined part

architects

dentists

cooks

engineers

Answer explanation

Quy tắc phát âm cuối của đuôi s/es:

- Những từ kết thúc là: ces, ches, ges, ses, xes, shes, zes => được phát âm cuối là /iz/

- Những từ kết thúc là: phs, ghs, ths, cs, ts/ tes, fs/ fes, ps, pes, ks/ kes => được phát âm cuối là /s/

- Những từ kết thúc là: s/es còn lại => được phát âm cuối là /z/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the word with the different sound in the underlined part

buses

coaches

planes

brushes

Answer explanation

Quy tắc phát âm cuối của đuôi s/es:

- Những từ kết thúc là: ces, ches, ges, ses, xes, shes, zes => được phát âm cuối là /iz/

- Những từ kết thúc là: phs, ghs, ths, cs, ts/ tes, fs/ fes, ps, pes, ks/ kes => được phát âm cuối là /s/

- Những từ kết thúc là: s/es còn lại => được phát âm cuối là /z/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the word with the different sound in the underlined part

matches

trees

knives

stories

Answer explanation

Quy tắc phát âm cuối của đuôi s/es:

- Những từ kết thúc là: ces, ches, ges, ses, xes, shes, zes => được phát âm cuối là /iz/

- Những từ kết thúc là: phs, ghs, ths, cs, ts/ tes, fs/ fes, ps, pes, ks/ kes => được phát âm cuối là /s/

- Những từ kết thúc là: s/es còn lại => được phát âm cuối là /z/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the word with the different sound in the underlined part

museums

markets

bus- stops

bookshops

Answer explanation

Quy tắc phát âm cuối của đuôi s/es:

- Những từ kết thúc là: ces, ches, ges, ses, xes, shes, zes => được phát âm cuối là /iz/

- Những từ kết thúc là: phs, ghs, ths, cs, ts/ tes, fs/ fes, ps, pes, ks/ kes => được phát âm cuối là /s/

- Những từ kết thúc là: s/es còn lại => được phát âm cuối là /z/

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?