vocabulary

vocabulary

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quizs UNIT 9 (GB)

Quizs UNIT 9 (GB)

8th Grade

20 Qs

Từ vựng buổi 3

Từ vựng buổi 3

8th Grade

20 Qs

tuvung2023-so 67

tuvung2023-so 67

8th Grade

15 Qs

G8 - U8 - Vocab 1

G8 - U8 - Vocab 1

8th Grade

15 Qs

G8 - Unit 5 - VOCABULARY - exe1

G8 - Unit 5 - VOCABULARY - exe1

8th Grade

20 Qs

kiểm tra từ vựng unit 9

kiểm tra từ vựng unit 9

8th Grade

25 Qs

environment

environment

KG - University

18 Qs

ktbc

ktbc

8th Grade

20 Qs

vocabulary

vocabulary

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Channn Phương

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Match the following words with their meaning

khắp thế giới

worship(v)

quần áo thông thường

casual clothes

nước ngoài

unique( adj)

độc đáo

worldwide

thờ phụng

foreign( adj)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp nghĩa của từ theo thứ tự từ trái qua phải

thunderstorm, tsunami, hurricane, tonardo, typhoon

bão có sấm sét, bão, bão nhiệt đới, bão có sấm sét, bão xoáy

bão có sấm sét, sóng thần, bão, bão xoáy, bão nhiệt đới

bão xoáy, bão có sấm sét, bão, bão nhiệt đới, sóng thần

sóng thần, bão nhiệt đới, bão, bão có sấm sét, bão xoáy

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

nối từ và nghĩa

giữ lại

proof= support

sự phun trào

capture(v)

người ngoài hành tinh

predic(v)

đoán

alien(n)

bằng chứng

eruption

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

nhiệt độ (n)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

núi lửa(n)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

hài hước (adj)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

sự ưu tiên( n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?