BOYA 21+22

BOYA 21+22

4th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G4 Mandarin Meihua

G4 Mandarin Meihua

4th Grade

20 Qs

标准教程HSK6-第六课

标准教程HSK6-第六课

4th Grade

20 Qs

Bài tập về câu trong tiếng Trung

Bài tập về câu trong tiếng Trung

1st Grade - University

20 Qs

Kiểm tra tí cho vui chứ nhỉ

Kiểm tra tí cho vui chứ nhỉ

1st - 5th Grade

20 Qs

Bài ôn tập

Bài ôn tập

4th Grade

15 Qs

华文5

华文5

1st - 12th Grade

15 Qs

Review Bab 3&4 (复习 第三&四课)

Review Bab 3&4 (复习 第三&四课)

3rd - 6th Grade

15 Qs

Kelas 4 Bab 1

Kelas 4 Bab 1

4th Grade

12 Qs

BOYA 21+22

BOYA 21+22

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Easy

Created by

Tiểu Trương

Used 24+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp từ ngữ cho sẵn thành câu:

知道/同学/新/名字/你/吗/的?

你知道新同学的名字吗?

知道新同学的名字吗你?

你知道同学的名字新吗?

同学你知道新的名字吗?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn vị trí thích hợp điền từ trong ngoặc: (也)

星期六(A)和星期日(B)我(C)常(D)看足球比赛。

A

B

C

D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn vị trí thích hợp điền từ trong ngoặc: (都)

(A)有空儿(B)我们(C)喜欢(D)看电视。

A

B

C

D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

花八百块买一辆自行车,你______了吗?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

上课的时候睡觉,老师_____了

热闹

生气

熬夜

继续

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

你不要_____地喝酒,号码?

劝酒

头疼

不停

脸色

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ 热情 có phiên âm là "

rèqíng

Wúliáo

Kǎoshì

Yīshēng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?