
CHƯƠNG IV: NĂNG LƯỢNG. CÔNG. CÔNG SUẤT
Quiz
•
Physics
•
9th - 12th Grade
•
Easy
Đỗ Kiên
Used 7+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Vật dụng nào sau đây không có sự chuyển hoá tử điện năng sang cơ năng ?
Quạt điện
Máy giặt
Bàn là
Máy sấy tóc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Biểu thức nào sau đây tính công trong trường hợp tổng quát ?
A = F.s.
A = mgh.
F.s.cosa.
A = ½.mv2.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Công có thể biểu thị bằng tích của
Năng lượng và khoảng thời gian.
Lực, quãng đường đi được và khoảng thời gian.
Lực và quãng đường đi được.
Lực và vận tốc.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Công không có đơn vị nào sau đây?
J.
N.m.
W.s.
W.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Chọn phát biểu sai? Công của lực
là đại lượng vô hướng.
có giá trị đại số.
được tính bằng biểu thức F.s.cosα.
luôn luôn dương.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Một lực F = 50 N tạo với phương thẳng đứng một góc 300, kéo một vật và làm chuyển động thẳng đều trên một mặt phẳng ngang. Khi vật chuyển động 6 m thì trọng lực thực hiện được một công bằng
. 150 J.
260 J.
0 J.
300 J.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Một người đẩy chiếc hòm khối lượng 150 kg dịch chuyển một đoạn 5 m trên mặt sàn ngang. Hệ số ma sát của mặt sàn là 0,1. Lấy g ≈ 10 m/s2. Xác định công tối thiểu mà người này phải thực hiện.
75 J.
150 J.
500 J
750 J.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
VL12-CII-CĐ1-ĐẠI CƯƠNG SÓNG CƠ
Quiz
•
12th Grade
18 questions
Năng lượng - Công
Quiz
•
10th Grade
17 questions
VẬT LÍ 10_CUỐI KÌ 2_2022-2023_P1
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Bài 27 - Hiệu suất
Quiz
•
10th Grade
19 questions
BÀI 8 - LƯỢNG TỬ ÁNH SÁNG
Quiz
•
12th Grade
20 questions
VL 11- SÓNG NGANG, SÓNG DỌC
Quiz
•
11th Grade
18 questions
Câu hỏi Vật Lý Cơ Bản
Quiz
•
12th Grade - University
21 questions
Câu hỏi Vật Lý Cơ Bản
Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying
Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting
Quiz
•
6th - 8th Grade
