English 11 unit 6

English 11 unit 6

9th - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Khảo bài U5 Global Warming

Khảo bài U5 Global Warming

11th Grade

35 Qs

QUIZZ B

QUIZZ B

11th Grade

35 Qs

Unit 6, 7 Tiếng Anh 11 Mới

Unit 6, 7 Tiếng Anh 11 Mới

9th - 12th Grade

30 Qs

Unit 5: Global warming

Unit 5: Global warming

11th Grade

30 Qs

Review Vocab Unit 1 Grade 11

Review Vocab Unit 1 Grade 11

11th Grade

25 Qs

Unit 11 (Vocab)

Unit 11 (Vocab)

11th Grade

26 Qs

VOCABULARY UNIT 9

VOCABULARY UNIT 9

9th - 12th Grade

30 Qs

UNIT 10: PLANET EARTH (1)

UNIT 10: PLANET EARTH (1)

9th Grade

25 Qs

English 11 unit 6

English 11 unit 6

Assessment

Quiz

Created by

Mung Vu

English

9th - 12th Grade

2 plays

Medium

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

absorb /əbˈzɔːrb/ (v) means _____.

lưu lại

thấm, hút

làm sạch

lây nhiễm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

atmosphere /ˈætməsfɪr/ (n) means ___.

khí ga

hạn hán

sự đa dạng

khí quyển

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

awareness /əˈwernəs/ (n) means ____.

sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm

thảm họa

biến đổi khí hậu

hệ sinh thái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ban /bæn/ (v) means ____.

ngăn cản

cấm

lưu lại

lây nhiễm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

capture /ˈkæptʃər/ (v) means ____.

lưu lại, giam giữ lại

thấm, hút

làm sạch

phát sáng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

capture

carbon dioxide

carbon footprint

catastrophe

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

catastrophic /ˌkætəˈstrɑːfɪk/ (adj) means ____.

thuộc về hệ sinh thái

lây nhiễm

liên quan tới nhiệt

thảm họa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?