từ vựng mirical english

từ vựng mirical english

9th - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 10 - Unit 6 - Vocab

English 10 - Unit 6 - Vocab

10th Grade

10 Qs

UNIT 3_VOCABULARY

UNIT 3_VOCABULARY

9th - 12th Grade

10 Qs

Day 4

Day 4

5th - 9th Grade

10 Qs

Homework (2)

Homework (2)

10th - 11th Grade

11 Qs

Funny Questions

Funny Questions

12th Grade

10 Qs

English 12 unit 6

English 12 unit 6

12th Grade

10 Qs

KNGT - SLIDE

KNGT - SLIDE

1st - 10th Grade

10 Qs

BÀI 7 QUYỀN DÂN CHỦ

BÀI 7 QUYỀN DÂN CHỦ

12th Grade

10 Qs

từ vựng mirical english

từ vựng mirical english

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Đăng Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

abnormal(adj)

khác thường

từ bỏ

tóm tắt,rút gọn

khốn khổ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

abhor(V) means

vứt bỏ

khác thường

ghê tớm,ghét cay ghét đắng

hạ giá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

abate(V) means

rút gọn,tóm tắt

khác thường

hèn hạ

hạ giá

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

abject(adj) means

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

abridge(V) means

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

abbreviate(V) means

hạ giá

tóm gọn,rút gọn,tóm tắt

khốn khổ

khác thường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

abandon(V) mean(s)

vứt bỏ,loại bỏ

khó chịu

khác thường

rút ngắn,tóm gọn

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

abdicate(V) means