chọn nghĩa của từ "金属"

Chọn nghĩa đúng H5 SBT B7-8

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard

Ngân Hồ Ngọc Kim
FREE Resource
62 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
kim loại
kim cương
kim chỉ nam
kim tuyến
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn nghĩa của từ "塑料"
gỗ
nhựa
kim loại
thiếc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn nghĩa của từ "招聘"
đội tuyển
tuyển tập
tuyển dụng
tuyển sinh
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn nghĩa đúng của từ "否定"
phủ phàng
phủ kín
phủ định
phủ khắp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn nghĩa đúng của từ "认真"
nghiêm nghị
nghiêm ngặt
nghiêm trang
nghiêm túc
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn nghĩa đúng của từ "电扇"
quạt điện
quạt tay
quạt mo
quạt giấy
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn nghĩa đúng của từ "问答"
vấn an
vấn đáp
vấn đề
vấn tóc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
61 questions
hsk2 bài 11+12

Quiz
•
Professional Development
60 questions
N5-Bai 24

Quiz
•
Professional Development
60 questions
Đề thi L0105-B4

Quiz
•
Professional Development
62 questions
HSK6 (15)

Quiz
•
Professional Development
63 questions
Điền từ H5 SBT B15-16

Quiz
•
Professional Development
58 questions
Bài kiểm tra HSK 3 - tổng hợp

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade