Ôn tập kiểm tra HK2

Ôn tập kiểm tra HK2

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngoại khoá Tiếng Anh

Ngoại khoá Tiếng Anh

1st - 5th Grade

10 Qs

kiểm tra

kiểm tra

1st Grade

10 Qs

4A7 AS2 U2

4A7 AS2 U2

1st - 6th Grade

11 Qs

Class 3-4

Class 3-4

3rd Grade

10 Qs

theme 1- class 3

theme 1- class 3

3rd Grade

13 Qs

Movers

Movers

3rd Grade

10 Qs

English grade 3 Unit 1-2-3

English grade 3 Unit 1-2-3

3rd Grade

12 Qs

G7 - Unit 9 Festivals - Vocabulary and Pronunciation

G7 - Unit 9 Festivals - Vocabulary and Pronunciation

5th - 9th Grade

11 Qs

Ôn tập kiểm tra HK2

Ôn tập kiểm tra HK2

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Thi

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Circle the odd one out (Chọn từ khác với các từ còn lại)

A. animal

(động vật)

B. tiger

(hổ)

C. monkey

(khỉ)           

D. elephant

(voi)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Circle the odd one out (Chọn từ khác với các từ còn lại)

A. green  

(xanh lá cây)

B. small

(nhỏ)

C. red  

(đỏ)

D. yellow

(vàng)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Circle the odd one out (Chọn từ khác với các từ còn lại)

A. doctor     

(bác sỹ)

B. engineer

(kỹ sư)

C. teacher 

(giáo viên)

D. job

(việc làm)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Circle the odd one out (khoanh tròn từ khác với các từ còn lại)

A. bread  

(bánh mỳ)

B. rice   

(gạo)

C. hamburger 

(bánh ham-bơ-gơ)

D. mineral water

(nước khoáng)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Circle the odd one out (khoanh tròn từ khác với các từ còn lại)

A. cinema  

(rạp chiếu phim)

B. zoo  

(sở thú)

C. supermaket  

(siêu thị)

D. dress

(váy)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Circle the odd one out (khoanh tròn từ khác với các từ còn lại)

A. pen  

(bút)

B. stamp 

(tem)

C. ruller

(thước kẻ)

D. bookshop

(cửa hàng sách)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Circle the odd one out (chọn từ khác với các từ còn lại)

A. T-shirt 

(áo cộc tay)

B. blouse  

(áo ngoài)

C. ten

(10)

D. shorts

(quần đùi)

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Circle the odd one out (chọn từ khác với các từ còn lại)

A. how  

B. who     

C. to 

D. where