Dấu hiệu của thì trong TA

Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Medium
Nguyễn Huyền
Used 5+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"every day/week / month: mỗi ngày, tuần, tháng" là dấu hiệu của thì nào trong TIếng Anh
Quá khứ đơn
Hiện tại đơn
Tương lai đơn
Hiện tại hoàn thành
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Vị trí của trạng từ tần suất trong câu
đứng sau "tobe"
đứng trước "tobe"
đứng sau trợ động từ
đứng trước Động từ thường
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ sau "at the moment, at the present, right now, now, at this time, immediately - bây giờ, ngay lúc này, hiện tại" là dấu hiệu nhận biết của thì nào?
Hiện tại đơn
Quá khứ đơn
Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại tiếp diễn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những động từ sau: "see; hear; like; love; want; need; notice; smell; taste…" không được dùng trong thì nào của Tiếng Anh?
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại tiếp diễn
Tương lai đơn
Quá khứ tiếp diễn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhưng từ sau là dấu hiệu của thì nào "just; recently; lately; ever; never; already; yet; since; for; so far; until now; up to now; up to present…"
Hiện tại tiếp diễn
Quá khứ đơn
Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những cụm từ sau "Yesterday; the day before
yesterday; 3 years ago; 4 days ago; last Tuesday; last
year; in + mốc thời gian trong quá khứ " là dấu hiệu của thì nào ?
Quá khứ đơn
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Quá khứ tiếp diễn
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là cách dùng của thì Quá khứ tiếp diễn ?
Diễn tả nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ (đi với while).
Dùng để diễn tả hành động xảy ra thì một hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra dùng QKTD và hành động xen vào dùng QKĐ. (đi với when)
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.
Diễn tả hành động xảy ra liên tục làm người khác khó chịu.
8.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Những cụm từ sau "tomorrow; the day after tomorrow; next; in + thời gian ở tương lai…" là dấu hiệu của thì nào?
Tương lai đơn
Tương lai gần
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Similar Resources on Wayground
10 questions
FF4 UNIT 3 MINI TEST

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Past simple (regular and irregular verbs)

Quiz
•
3rd - 5th Grade
10 questions
5clc

Quiz
•
5th Grade
9 questions
Thì hiện tại đơn ( The present simple tense)

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Tổng hợp các thì TA

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
PAST SIMPLE EXERCISES

Quiz
•
5th Grade
13 questions
Unit 4: Lesson 1 + 2

Quiz
•
5th Grade
6 questions
MID-TERM

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
16 questions
Figurative Language

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Main Idea and Supporting Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
10 questions
Context Clues

Quiz
•
5th Grade
9 questions
Simple, Compound, and Complex Sentences

Lesson
•
4th - 5th Grade
20 questions
Compound Subject and Predicate

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
Character traits

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
5th Grade