Vy 7.5

Vy 7.5

6th - 8th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm Tra Từ Cũ

Kiểm Tra Từ Cũ

7th Grade

11 Qs

Vocab 15 Quizs

Vocab 15 Quizs

8th Grade

10 Qs

Vocabulary Unit 5 Set B Sentences 6th

Vocabulary Unit 5 Set B Sentences 6th

6th Grade

12 Qs

Reading 5 - Unit 11: Winners

Reading 5 - Unit 11: Winners

6th - 7th Grade

10 Qs

8A Vocab 16/10

8A Vocab 16/10

8th Grade

10 Qs

THE PRESENT CONTINUOUS

THE PRESENT CONTINUOUS

8th Grade

11 Qs

List #2 scrib, script words

List #2 scrib, script words

7th - 9th Grade

10 Qs

Vocabulary Level A Unit 6  Set B

Vocabulary Level A Unit 6 Set B

6th Grade

10 Qs

Vy 7.5

Vy 7.5

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Lan Lan

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

star

(v) chạy

(n) mặt trời

(n) ngôi sao

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

band

(n) âm nhạc

(n) nhóm nhạc

(n) người

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I am good at ...

to sing

sing

singing

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hope

(v) mong chờ

(n) tiếc nuối

(v) trở thành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

become

(n) thật thà

(v) biến mất

(v) trở thành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wait

(v) rời bỏ

(v) chờ đợi

(v) hối thúc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

honest

(v) chờ đợi

(adj) thật thà

(adj) gian xảo