Bài 10: Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa

Bài 10: Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa

11th Grade

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP KTGK1

ÔN TẬP KTGK1

11th Grade

76 Qs

địa 11 thi hk2(9,10)

địa 11 thi hk2(9,10)

11th Grade

77 Qs

Địa nè

Địa nè

11th Grade

84 Qs

Ôn tập 11

Ôn tập 11

11th Grade

85 Qs

Địa lí

Địa lí

11th Grade

83 Qs

Dia. Li' 11C2

Dia. Li' 11C2

11th Grade

84 Qs

Kiểm tra cuối kì II.

Kiểm tra cuối kì II.

11th Grade

80 Qs

Đia ck1

Đia ck1

11th Grade

84 Qs

Bài 10: Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa

Bài 10: Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Medium

Created by

Hiền Nghĩa undefined

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Trung Quốc nằm ở khu vực nào?

Đông Á.

Nam Á.

Đông Nam Á.

Tây Nam Á

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Phía đông Trung Quốc giáp với đại dương nào?

Đại Tây Dương.

Ấn Độ Dương.

Thái Bình Dương.

Bắc Băng Dương.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Đặc điểm chính của địa hình Trung Quốc là

thấp dần từ bắc xuống nam.

thấp dần từ tây sang đông.

cao dần từ bắc xuống nam.    

cao dần từ tây sang đông.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết chữ là

thấp.

cao.

trung bình.

rất cao.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Ý nào đúng với đặc điểm phân bố dân cư Trung Quốc?

Dân cư phân bố đều, tập trung chủ yếu ở nông thôn.

Dân cư phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở miền núi.

Dân cư phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở miền Tây.

Dân cư phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở miền Đông.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Trung Quốc là quốc gia láng giềng nằm ở phía nào của nước ta?

Phía tây.

Phía đông.

Phía bắc

Phía nam.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Những phát minh nào không phải của Trung Quốc?

Máy dệt, máy in.

Lụa tơ tằm, chữ viết.

La bàn, thuốc súng.

Giấy, kỹ thuật in, sứ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?