ĐỊA 11

ĐỊA 11

1st Grade

114 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chương 6 -p2

Chương 6 -p2

1st Grade

118 Qs

ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN KHÍ NÉN – THỦY LỰC

ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN KHÍ NÉN – THỦY LỰC

1st Grade

113 Qs

sdb emwvkhjknl

sdb emwvkhjknl

1st Grade

118 Qs

Quizziz de fim de ano - 6º

Quizziz de fim de ano - 6º

1st Grade

115 Qs

examen 3er Parcial Italiano

examen 3er Parcial Italiano

1st - 8th Grade

119 Qs

ĐỊA 11

ĐỊA 11

Assessment

Quiz

Geography

1st Grade

Medium

Created by

Linh Nhật

Used 9+ times

FREE Resource

114 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

 Liên bang Nga có đường bờ biển dài, tiếp giáp với hai đại dương lớn là

Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương.

Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương.

Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.         

Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Liên bang Nga tiếp giáp với bao nhiêu quốc gia?

 13       

14

15

16

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

 Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự rộng lớn của lãnh thổ Liên bang Nga?

Nằm ở cả châu Á và châu Âu.

Đường biên giới xấp xỉ chiều dài Xích đạo.

Giáp với Bắc Băng Dương và nhiều nước châu Âu.

Có nhiều kiểu khí hậu khác nhau.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đặc điểm nào sau đây không đúng với vị trí địa lí và lãnh thổ Liên bang Nga?

Trải dài trên phần lớn đồng bằng Đông Âu và phần Đông Á.

Có đường biên giới xấp xỉ chiều dài Xích đạo.

Có tỉnh Ca-li-nin-grát nằm biệt lập ở phía tây.

Có diện tích lớn nhất thế giới, nằm ở cả hai châu lục Á, Âu.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ranh giới tự nhiên chia Liên bang Nga thành hai phần rõ rệt phía Tây và phía Đông là

sông Ê-nít-xây. 

sông Vôn-ga. 

sông Ô-bi.   

sông Lê-na.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ranh giới tự nhiên giữa hai châu lục Á - Âu trên lãnh thổ Liên bang Nga là dãy

Cáp-ca.  

U-ran. 

A-pa-lat.    

Hi-ma-lay-a.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đại bộ phận (hơn 80%) lãnh thổ Liên bang Nga nằm ở vành đai khí hậu

cận cực giá lạnh.    

ôn đới lục địa.

ôn đới.

cận nhiệt đới.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?